Bản dịch của từ Briefed trong tiếng Việt
Briefed

Briefed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tóm tắt.
Simple past and past participle of brief.
The teacher briefed the students about the social project last week.
Giáo viên đã thông báo cho học sinh về dự án xã hội tuần trước.
They were not briefed on the community meeting details at all.
Họ không được thông báo về chi tiết cuộc họp cộng đồng chút nào.
Did the manager brief the team before the social event yesterday?
Giám đốc đã thông báo cho nhóm trước sự kiện xã hội hôm qua chưa?
Dạng động từ của Briefed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brief |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Briefed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Briefed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Briefs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Briefing |
Họ từ
Từ "briefed" là dạng quá khứ của động từ "brief", có nghĩa là cung cấp thông tin ngắn gọn hoặc báo cáo về một chủ đề nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giới thiệu thông tin, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh việc thông báo chính thức hơn. Cả hai phiên bản đều được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như quân đội, chính trị và doanh nghiệp.
Từ "briefed" xuất phát từ động từ "brief", có gốc từ tiếng Latinh "brevis", nghĩa là "ngắn" hoặc "tóm tắt". Trong tiếng Anh, "brief" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa là tóm lược thông tin. Trong bối cảnh hiện đại, "briefed" ám chỉ việc cung cấp thông tin ngắn gọn và thiết yếu cho ai đó về một vấn đề cụ thể. Sự kết hợp này cho thấy vai trò quan trọng của việc truyền đạt thông tin hiệu quả và súc tích trong giao tiếp.
Từ "briefed" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến việc cung cấp thông tin hoặc tóm tắt nội dung. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc chuẩn bị thông tin cho một cuộc họp hoặc báo cáo. Các tình huống như huấn luyện, hội nghị hoặc làm việc trong môi trường doanh nghiệp thường khai thác từ này để diễn đạt việc cung cấp chỉ dẫn hoặc tóm tắt cho người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp