Bản dịch của từ Briefed trong tiếng Việt

Briefed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Briefed (Verb)

bɹˈift
bɹˈift
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tóm tắt.

Simple past and past participle of brief.

Ví dụ

The teacher briefed the students about the social project last week.

Giáo viên đã thông báo cho học sinh về dự án xã hội tuần trước.

They were not briefed on the community meeting details at all.

Họ không được thông báo về chi tiết cuộc họp cộng đồng chút nào.

Did the manager brief the team before the social event yesterday?

Giám đốc đã thông báo cho nhóm trước sự kiện xã hội hôm qua chưa?

Dạng động từ của Briefed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brief

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Briefed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Briefed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Briefs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Briefing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Briefed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Briefed

Không có idiom phù hợp