Bản dịch của từ Briefed trong tiếng Việt
Briefed
Briefed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tóm tắt.
Simple past and past participle of brief.
The teacher briefed the students about the social project last week.
Giáo viên đã thông báo cho học sinh về dự án xã hội tuần trước.
They were not briefed on the community meeting details at all.
Họ không được thông báo về chi tiết cuộc họp cộng đồng chút nào.
Did the manager brief the team before the social event yesterday?
Giám đốc đã thông báo cho nhóm trước sự kiện xã hội hôm qua chưa?
Dạng động từ của Briefed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brief |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Briefed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Briefed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Briefs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Briefing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp