Bản dịch của từ Broader context trong tiếng Việt
Broader context

Broader context (Noun)
Bối cảnh rộng hơn của một sự kiện hay tình huống cụ thể.
The wider background or circumstances surrounding a particular event or situation.
The broader context of poverty affects many families in our city.
Bối cảnh rộng hơn của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong thành phố.
The broader context is not considered in this social study.
Bối cảnh rộng hơn không được xem xét trong nghiên cứu xã hội này.
What is the broader context of the recent protests in our community?
Bối cảnh rộng hơn của các cuộc biểu tình gần đây trong cộng đồng là gì?
Một khung tham chiếu mở rộng hơn để hiểu điều gì đó.
A more extensive or comprehensive frame of reference for understanding something.
Understanding social issues requires a broader context of cultural differences.
Hiểu vấn đề xã hội cần một bối cảnh rộng hơn về sự khác biệt văn hóa.
A broader context does not always help in solving local problems.
Một bối cảnh rộng hơn không phải lúc nào cũng giúp giải quyết vấn đề địa phương.
Can we find a broader context for discussing community engagement?
Chúng ta có thể tìm một bối cảnh rộng hơn để thảo luận về sự tham gia của cộng đồng không?
The broader context of social media influences public opinion significantly.
Bối cảnh rộng lớn của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng.
The broader context does not always consider local community issues.
Bối cảnh rộng lớn không luôn xem xét các vấn đề cộng đồng địa phương.
How does the broader context affect social change in urban areas?
Bối cảnh rộng lớn ảnh hưởng như thế nào đến sự thay đổi xã hội ở đô thị?
Cụm từ "broader context" chỉ một phạm vi hoặc bối cảnh rộng lớn hơn trong việc phân tích, hiểu hoặc đánh giá một hiện tượng, sự kiện, hoặc vấn đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu và học thuật để nhấn mạnh sự cần thiết phải xem xét các yếu tố liên quan và toàn diện hơn. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng cụm từ này.