Bản dịch của từ Broader context trong tiếng Việt

Broader context

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broader context (Noun)

bɹˈɔdɚ kˈɑntɛkst
bɹˈɔdɚ kˈɑntɛkst
01

Bối cảnh rộng hơn của một sự kiện hay tình huống cụ thể.

The wider background or circumstances surrounding a particular event or situation.

Ví dụ

The broader context of poverty affects many families in our city.

Bối cảnh rộng hơn của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong thành phố.

The broader context is not considered in this social study.

Bối cảnh rộng hơn không được xem xét trong nghiên cứu xã hội này.

What is the broader context of the recent protests in our community?

Bối cảnh rộng hơn của các cuộc biểu tình gần đây trong cộng đồng là gì?

02

Một khung tham chiếu mở rộng hơn để hiểu điều gì đó.

A more extensive or comprehensive frame of reference for understanding something.

Ví dụ

Understanding social issues requires a broader context of cultural differences.

Hiểu vấn đề xã hội cần một bối cảnh rộng hơn về sự khác biệt văn hóa.

A broader context does not always help in solving local problems.

Một bối cảnh rộng hơn không phải lúc nào cũng giúp giải quyết vấn đề địa phương.

Can we find a broader context for discussing community engagement?

Chúng ta có thể tìm một bối cảnh rộng hơn để thảo luận về sự tham gia của cộng đồng không?

03

Môi trường xã hội, chính trị hay kinh tế lớn hơn ảnh hưởng đến các vấn đề hoặc hiện tượng cụ thể.

The larger social, political, or economic environment that influences specific issues or phenomena.

Ví dụ

The broader context of social media influences public opinion significantly.

Bối cảnh rộng lớn của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng.

The broader context does not always consider local community issues.

Bối cảnh rộng lớn không luôn xem xét các vấn đề cộng đồng địa phương.

How does the broader context affect social change in urban areas?

Bối cảnh rộng lớn ảnh hưởng như thế nào đến sự thay đổi xã hội ở đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broader context/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broader context

Không có idiom phù hợp