Bản dịch của từ Brood patch trong tiếng Việt

Brood patch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brood patch (Noun)

01

Nuôi ong. một nhóm tế bào bố mẹ trong tổ ong.

Beekeeping a group of brood cells in a honeycomb.

Ví dụ

The brood patch is vital for bee colony health and reproduction.

Mảng tổ ấu trùng rất quan trọng cho sức khỏe và sinh sản của đàn ong.

A strong brood patch does not guarantee a successful honey harvest.

Một mảng tổ ấu trùng mạnh không đảm bảo thu hoạch mật thành công.

Is the brood patch developing well in your beehive this season?

Mảng tổ ấu trùng có phát triển tốt trong tổ ong của bạn mùa này không?

02

Một vùng da trần, nhão chứa nhiều mạch máu nằm ở mặt dưới của một số loài chim trong mùa làm tổ và được sử dụng để truyền nhiệt cho trứng trong quá trình ấp.

An area of bare flaccid skin containing numerous blood vessels which is present on the underside of certain birds during the nesting season and is used to transfer heat to the eggs during incubation.

Ví dụ

The robin's brood patch helps keep its eggs warm during incubation.

Vùng da trần của chim robin giúp giữ ấm cho trứng.

Many birds do not have a brood patch in summer months.

Nhiều loài chim không có vùng da trần vào mùa hè.

Does the sparrow have a brood patch during nesting season?

Chim sẻ có vùng da trần trong mùa làm tổ không?

03

Một vùng da đặc biệt ở mặt dưới của con đực ở một số loài cá syngnathid, đặc biệt là cá ống và rồng biển, nơi con cái đẻ trứng vào đó.

An area of specialized skin on the underside of males of certain syngnathid fishes especially pipefishes and sea dragons onto which the female deposits eggs.

Ví dụ

The male seahorse has a brood patch for carrying eggs.

Cá ngựa đực có một vùng da để mang trứng.

The brood patch does not appear in all fish species.

Vùng da mang trứng không xuất hiện ở tất cả các loài cá.

Does the brood patch help in protecting the eggs?

Vùng da mang trứng có giúp bảo vệ trứng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brood patch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brood patch

Không có idiom phù hợp