Bản dịch của từ Brood patch trong tiếng Việt
Brood patch
Brood patch (Noun)
The brood patch is vital for bee colony health and reproduction.
Mảng tổ ấu trùng rất quan trọng cho sức khỏe và sinh sản của đàn ong.
A strong brood patch does not guarantee a successful honey harvest.
Một mảng tổ ấu trùng mạnh không đảm bảo thu hoạch mật thành công.
Is the brood patch developing well in your beehive this season?
Mảng tổ ấu trùng có phát triển tốt trong tổ ong của bạn mùa này không?
Một vùng da trần, nhão chứa nhiều mạch máu nằm ở mặt dưới của một số loài chim trong mùa làm tổ và được sử dụng để truyền nhiệt cho trứng trong quá trình ấp.
An area of bare flaccid skin containing numerous blood vessels which is present on the underside of certain birds during the nesting season and is used to transfer heat to the eggs during incubation.
The robin's brood patch helps keep its eggs warm during incubation.
Vùng da trần của chim robin giúp giữ ấm cho trứng.
Many birds do not have a brood patch in summer months.
Nhiều loài chim không có vùng da trần vào mùa hè.
Does the sparrow have a brood patch during nesting season?
Chim sẻ có vùng da trần trong mùa làm tổ không?
Một vùng da đặc biệt ở mặt dưới của con đực ở một số loài cá syngnathid, đặc biệt là cá ống và rồng biển, nơi con cái đẻ trứng vào đó.
An area of specialized skin on the underside of males of certain syngnathid fishes especially pipefishes and sea dragons onto which the female deposits eggs.
The male seahorse has a brood patch for carrying eggs.
Cá ngựa đực có một vùng da để mang trứng.
The brood patch does not appear in all fish species.
Vùng da mang trứng không xuất hiện ở tất cả các loài cá.
Does the brood patch help in protecting the eggs?
Vùng da mang trứng có giúp bảo vệ trứng không?
"Brood patch" là thuật ngữ sinh học chỉ một khu vực trên cơ thể của một số loài chim, nơi lông mái thường rụng trong mùa sinh sản, tạo ra vùng da trần và ấm. Khu vực này giúp chim mẹ dẫn nhiệt đến trứng, tăng khả năng nở. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán ở cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có các biến thể phát âm nhỏ giữa các vùng địa lý khác nhau.
"Brood patch" xuất phát từ cụm từ "brood", có nguồn gốc từ tiếng Old English "brōdan", mang ý nghĩa là ấp trứng. Từ "patch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pactio", có nghĩa là một khu vực hoặc một phần. Trong ngữ cảnh hiện tại, "brood patch" chỉ đến vùng da không có lông trên cơ thể chim mẹ, nơi tạo ra nhiệt để ấp trứng. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự tiến hóa từ việc ấp trứng sang việc phát triển các vùng đặc biệt hỗ trợ cho sự sinh sản trong các loài chim.
"Brood patch" là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt liên quan đến hành vi sinh sản của các loài chim. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng trực tiếp, nhưng có thể xuất hiện trong các bài thi về môi trường và sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "brood patch" được sử dụng khi mô tả những vùng da không có lông của chim mẹ, giúp truyền nhiệt cho trứng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu, sách giáo khoa và bài viết khoa học chuyên ngành.