Bản dịch của từ Browned trong tiếng Việt
Browned
Browned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của màu nâu.
Simple past and past participle of brown.
The activists browned the paper to show their commitment to the cause.
Các nhà hoạt động đã làm nâu tờ giấy để thể hiện cam kết của họ.
The community did not browned the old building for renovation projects.
Cộng đồng đã không làm nâu tòa nhà cũ cho các dự án cải tạo.
Did the volunteers browned the banners for the social event last week?
Các tình nguyện viên đã làm nâu các biểu ngữ cho sự kiện xã hội tuần trước chưa?
Dạng động từ của Browned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brown |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Browned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Browned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Browns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Browning |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp