Bản dịch của từ Browned trong tiếng Việt
Browned

Browned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của màu nâu.
Simple past and past participle of brown.
The activists browned the paper to show their commitment to the cause.
Các nhà hoạt động đã làm nâu tờ giấy để thể hiện cam kết của họ.
The community did not browned the old building for renovation projects.
Cộng đồng đã không làm nâu tòa nhà cũ cho các dự án cải tạo.
Did the volunteers browned the banners for the social event last week?
Các tình nguyện viên đã làm nâu các biểu ngữ cho sự kiện xã hội tuần trước chưa?
Dạng động từ của Browned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brown |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Browned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Browned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Browns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Browning |
Họ từ
Từ "browned" là quá khứ phân từ của động từ "brown", có nghĩa là làm chuyển sang màu nâu, thường dùng trong ẩm thực để chỉ quá trình nấu nướng khi thực phẩm đạt được màu nâu hấp dẫn. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về việc làm cho thực phẩm chín và có màu sắc. Cả hai phiên bản đều được công nhận, nhưng sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo vùng miền.
Từ "browned" xuất phát từ động từ "brown", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brūn", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "brūnō" và là một phần của từ nguyên có liên quan đến màu sắc. Từ này mô tả quá trình chuyển đổi màu sắc, thường liên quan đến việc nấu nướng, khi thực phẩm chịu nhiệt dẫn đến sự hình thành lớp vỏ có màu nâu. Sự kết hợp giữa lịch sử và ý nghĩa hiện tại của từ thể hiện rõ nét qua mối liên hệ giữa màu sắc và cảm nhận về hương vị trong ẩm thực.
Từ "browned" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần viết và nói, liên quan đến mô tả quá trình nấu ăn và các biến đổi màu sắc của thực phẩm. Tần suất sử dụng của từ này trong ngữ cảnh nấu ăn, ẩm thực hay thảo luận về sức khỏe dinh dưỡng khá cao. Ngoài ra, "browned" còn được dùng trong nghệ thuật và thiết kế, mô tả sự thay đổi sắc thái của các vật liệu dưới ánh sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



