Bản dịch của từ Browned trong tiếng Việt

Browned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Browned (Verb)

bɹˈaʊnd
bɹˈaʊnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của màu nâu.

Simple past and past participle of brown.

Ví dụ

The activists browned the paper to show their commitment to the cause.

Các nhà hoạt động đã làm nâu tờ giấy để thể hiện cam kết của họ.

The community did not browned the old building for renovation projects.

Cộng đồng đã không làm nâu tòa nhà cũ cho các dự án cải tạo.

Did the volunteers browned the banners for the social event last week?

Các tình nguyện viên đã làm nâu các biểu ngữ cho sự kiện xã hội tuần trước chưa?

Dạng động từ của Browned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brown

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Browned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Browned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Browns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Browning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Browned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Besides, the teddy bear flaunts a chocolaty fur which makes it look even more adorable [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] My boyfriend bought me a watch on my 22nd birthday, and it is an analogue watch with a leather band [...]Trích: Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] The second stage begins when the bottles are washed with high-pressure water, and subsequently sorted based on their colour (green, and clear [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] Here, the bottles are washed with high pressure water, and then sorted according to colour (clear, green or and prepared for the following stages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Browned

Không có idiom phù hợp