Bản dịch của từ Buckeye trong tiếng Việt

Buckeye

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buckeye (Noun)

bˈʌkaɪ
bˈʌkaɪ
01

Một loại cây hoặc cây bụi châu mỹ có liên quan đến hạt dẻ ngựa, có hoa màu đỏ hoặc trắng sặc sỡ.

An american tree or shrub related to the horse chestnut with showy red or white flowers.

Ví dụ

The buckeye tree blooms beautifully in Ohio during the spring season.

Cây buckeye nở hoa rực rỡ ở Ohio vào mùa xuân.

Many people do not know what a buckeye tree looks like.

Nhiều người không biết cây buckeye trông như thế nào.

Is the buckeye tree common in urban parks across the USA?

Cây buckeye có phổ biến trong các công viên đô thị ở Mỹ không?

02

Một loài bướm tân thế giới màu cam và nâu với những đốm mắt dễ thấy trên cánh.

An orange and brown new world butterfly with conspicuous eyespots on the wings.

Ví dụ

The buckeye butterfly is common in Ohio during summer months.

Bướm buckeye rất phổ biến ở Ohio vào mùa hè.

There are not many buckeye butterflies in urban areas.

Không có nhiều bướm buckeye ở các khu vực thành phố.

Do you see the buckeye butterfly in your neighborhood?

Bạn có thấy bướm buckeye ở khu phố của bạn không?

03

Là người gốc bang ohio.

A native of the state of ohio.

Ví dụ

My friend from Ohio is a proud buckeye.

Bạn tôi đến từ Ohio là một người buckeye tự hào.

Not every resident of Ohio identifies as a buckeye.

Không phải cư dân nào ở Ohio cũng tự nhận mình là buckeye.

Is she a buckeye or from another state?

Cô ấy là một buckeye hay từ bang khác?

04

Một loại khớp nối tự động cho toa xe đường sắt.

A kind of automatic coupling for railway rolling stock.

Ví dụ

The buckeye connects train cars smoothly during the morning rush hour.

Buckeye kết nối các toa tàu một cách mượt mà vào giờ cao điểm sáng.

The buckeye does not fail during heavy freight transport operations.

Buckeye không hỏng hóc trong các hoạt động vận chuyển hàng hóa nặng.

Is the buckeye used in all railway systems in the United States?

Buckeye có được sử dụng trong tất cả các hệ thống đường sắt ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buckeye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buckeye

Không có idiom phù hợp