Bản dịch của từ Bullets trong tiếng Việt

Bullets

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bullets (Noun)

bˈʊləts
bˈʊləts
01

Số nhiều của viên đạn.

Plural of bullet.

Ví dụ

The report included five bullets summarizing the main social issues.

Báo cáo bao gồm năm điểm tóm tắt các vấn đề xã hội chính.

The presentation did not have any bullets about community engagement.

Bài thuyết trình không có điểm nào về sự tham gia cộng đồng.

How many bullets are needed for the social policy discussion?

Có bao nhiêu điểm cần cho cuộc thảo luận về chính sách xã hội?

Dạng danh từ của Bullets (Noun)

SingularPlural

Bullet

Bullets

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bullets cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bullets

Sweat bullets

swˈɛt bˈʊləts

Đổ mồ hôi sôi nước mắt

To be very anxious and tense.

During the job interview, I was sweating bullets the entire time.

Trong cuộc phỏng vấn công việc, tôi đã rất lo lắng suốt thời gian.

Thành ngữ cùng nghĩa: sweat blood...