Bản dịch của từ Bullets trong tiếng Việt
Bullets

Bullets (Noun)
Số nhiều của viên đạn.
Plural of bullet.
The report included five bullets summarizing the main social issues.
Báo cáo bao gồm năm điểm tóm tắt các vấn đề xã hội chính.
The presentation did not have any bullets about community engagement.
Bài thuyết trình không có điểm nào về sự tham gia cộng đồng.
How many bullets are needed for the social policy discussion?
Có bao nhiêu điểm cần cho cuộc thảo luận về chính sách xã hội?
Dạng danh từ của Bullets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bullet | Bullets |
Họ từ
Từ "bullets" trong tiếng Anh có nghĩa là viên đạn hoặc ký hiệu đầu dòng trong danh sách. Trong ngữ cảnh quân sự, "bullets" chỉ những đạn dược dùng trong vũ khí, có thể có nhiều kích thước và loại khác nhau. Trong lĩnh vực văn bản, "bullets" thường được sử dụng để tạo sự rõ ràng trong danh sách bằng cách đánh dấu những điểm quan trọng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, nhưng trong ngữ viết, "bullets" thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ các ký hiệu đầu dòng.
Từ "bullets" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bullete", có nghĩa là "hạt, viên nhỏ". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các viên đạn sử dụng trong súng, có nguồn gốc từ ý tưởng về hình dạng nhỏ gọn và chính xác. Thời kỳ thế kỷ 17 cho thấy sự phát triển của vũ khí mà với từng viên đạn được chế tác để đảm bảo khả năng bắn xa và chính xác cao. Ngày nay, "bullets" còn được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật số để chỉ các điểm nổi bật trong danh sách, kết nối với khái niệm về sự cô đọng và rõ ràng.
Từ "bullets" xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là Writing và Speaking, trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả và liệt kê. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe trong các bài nói về quân sự hoặc các tình huống thảo luận về an toàn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "bullets" thường được sử dụng để chỉ đạn trong quân sự, hoặc biểu thị các điểm chính trong một bài thuyết trình hay tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp