Bản dịch của từ Bullets trong tiếng Việt
Bullets
Noun [U/C]
Bullets (Noun)
bˈʊləts
bˈʊləts
01
Số nhiều của viên đạn.
Plural of bullet.
Ví dụ
The report included five bullets summarizing the main social issues.
Báo cáo bao gồm năm điểm tóm tắt các vấn đề xã hội chính.
The presentation did not have any bullets about community engagement.
Bài thuyết trình không có điểm nào về sự tham gia cộng đồng.
How many bullets are needed for the social policy discussion?
Có bao nhiêu điểm cần cho cuộc thảo luận về chính sách xã hội?
Dạng danh từ của Bullets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bullet | Bullets |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp