Bản dịch của từ Burdens trong tiếng Việt
Burdens
Burdens (Verb)
The government burdens families with high taxes and low wages.
Chính phủ đè nặng gia đình bằng thuế cao và lương thấp.
The new policy does not burden the poor community significantly.
Chính sách mới không đè nặng cộng đồng nghèo một cách đáng kể.
Do these regulations burden small businesses in the city?
Những quy định này có đè nặng các doanh nghiệp nhỏ trong thành phố không?
Dạng động từ của Burdens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burdened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burdened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burdens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burdening |
Burdens (Noun)
Many families face financial burdens due to rising living costs.
Nhiều gia đình phải đối mặt với gánh nặng tài chính do chi phí sinh hoạt tăng.
These burdens do not affect the community's spirit and support.
Những gánh nặng này không ảnh hưởng đến tinh thần và sự hỗ trợ của cộng đồng.
Are the burdens of unemployment increasing in urban areas?
Liệu gánh nặng thất nghiệp có đang gia tăng ở các khu vực đô thị không?
Dạng danh từ của Burdens (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Burden | Burdens |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp