Bản dịch của từ Burdens trong tiếng Việt
Burdens

Burdens (Verb)
The government burdens families with high taxes and low wages.
Chính phủ đè nặng gia đình bằng thuế cao và lương thấp.
The new policy does not burden the poor community significantly.
Chính sách mới không đè nặng cộng đồng nghèo một cách đáng kể.
Do these regulations burden small businesses in the city?
Những quy định này có đè nặng các doanh nghiệp nhỏ trong thành phố không?
Dạng động từ của Burdens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burdened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burdened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burdens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burdening |
Burdens (Noun)
Many families face financial burdens due to rising living costs.
Nhiều gia đình phải đối mặt với gánh nặng tài chính do chi phí sinh hoạt tăng.
These burdens do not affect the community's spirit and support.
Những gánh nặng này không ảnh hưởng đến tinh thần và sự hỗ trợ của cộng đồng.
Are the burdens of unemployment increasing in urban areas?
Liệu gánh nặng thất nghiệp có đang gia tăng ở các khu vực đô thị không?
Dạng danh từ của Burdens (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Burden | Burdens |
Họ từ
"Tổn thất" là một danh từ chỉ những gánh nặng hoặc trách nhiệm mà một cá nhân hoặc nhóm phải gánh vác. Từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ tâm lý đến vật lý, để miêu tả sự khó khăn hoặc áp lực. Trong tiếng Anh, từ "burdens" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với âm điệu và cách viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, cách hiểu và cảm nhận về "burdens" có thể khác nhau, phản ánh phong cách sống của mỗi vùng.
Từ "burdens" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "burdenare", có nghĩa là "để mang" hoặc "để gánh vác". Trong tiếng La-tinh, "burdō" mang nghĩa là "gánh nặng" hay "trọng tải". Từ thế kỷ 13, "burden" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những trách nhiệm hoặc gánh nặng mà một người phải chịu đựng. Ngày nay, "burdens" không chỉ phản ánh những yếu tố vật lý mà còn thể hiện các gánh nặng tâm lý hoặc xã hội mà con người phải đối mặt.
Từ "burdens" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài luận và phần nói, nơi thí sinh thường thảo luận về những khó khăn và trách nhiệm trong cuộc sống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "burdens" thường được sử dụng để mô tả gánh nặng về tài chính, tình cảm hoặc xã hội mà cá nhân hoặc tập thể phải gánh chịu. Từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về chính sách công và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



