Bản dịch của từ Butterfly effect trong tiếng Việt
Butterfly effect

Butterfly effect (Noun)
The butterfly effect impacts social movements like Black Lives Matter significantly.
Hiệu ứng bướm ảnh hưởng lớn đến các phong trào xã hội như Black Lives Matter.
The butterfly effect does not always lead to positive social changes.
Hiệu ứng bướm không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.
Can you explain the butterfly effect in social contexts, like protests?
Bạn có thể giải thích hiệu ứng bướm trong bối cảnh xã hội, như biểu tình không?
Một khái niệm trong lý thuyết hỗn loạn minh họa những hành động nhỏ có thể gây ra hậu quả sâu rộng như thế nào.
A concept in chaos theory that illustrates how small actions can have farreaching consequences.
The butterfly effect shows how small actions change social dynamics significantly.
Hiệu ứng bướm cho thấy hành động nhỏ thay đổi động lực xã hội đáng kể.
The butterfly effect does not always lead to positive social change.
Hiệu ứng bướm không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.
Can you explain the butterfly effect in terms of social movements?
Bạn có thể giải thích hiệu ứng bướm trong bối cảnh các phong trào xã hội không?
Một biểu thức mô tả những sự kiện dường như không quan trọng có thể dẫn đến những kết quả quan trọng như thế nào.
An expression describing how seemingly insignificant events can lead to significant outcomes.
The butterfly effect can change social movements in unexpected ways.
Hiệu ứng bướm có thể thay đổi các phong trào xã hội theo cách bất ngờ.
The butterfly effect does not always lead to positive social changes.
Hiệu ứng bướm không phải lúc nào cũng dẫn đến những thay đổi xã hội tích cực.
Can the butterfly effect influence our social interactions significantly?
Liệu hiệu ứng bướm có thể ảnh hưởng đáng kể đến các tương tác xã hội của chúng ta không?
Hiệu ứng butterfly (butterfly effect) là một khái niệm trong lý thuyết hỗn loạn, chỉ ra rằng những thay đổi nhỏ trong điều kiện ban đầu có thể dẫn đến những kết quả lớn và không thể đoán trước trong một hệ thống phức tạp. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả sự nhạy cảm của hệ thống thời tiết, nhưng ứng dụng của nó lan rộng sang nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế và sinh thái. Trong tiếng Anh, "butterfly effect" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Khái niệm "hiệu ứng bướm" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh "butterfly effect", xuất phát từ lý thuyết hỗn loạn trong toán học do nhà khí tượng học Edward Lorenz phát triển vào những năm 1960. Từ "butterfly" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "butterfloege", có nghĩa là "con bướm", biểu trưng cho sự nhạy cảm của hệ thống phi tuyến. Hiệu ứng này mô tả cách mà những thay đổi nhỏ trong điều kiện ban đầu có thể dẫn đến những biến đổi lớn trong kết quả, phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa nguyên nhân và kết quả trong các hệ thống tự nhiên.
Khái niệm "butterfly effect" xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề khoa học và triết học. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa hành động nhỏ và hậu quả lớn trong các ngữ cảnh như khí hậu, kinh tế và tâm lý học. "Butterfly effect" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về sự không chắc chắn và dự đoán trong các hệ thống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp