Bản dịch của từ Butterfly effect trong tiếng Việt

Butterfly effect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butterfly effect (Noun)

bˈʌtɚflˌaɪ ɨfˈɛkt
bˈʌtɚflˌaɪ ɨfˈɛkt
01

Hiện tượng trong đó một sự thay đổi nhỏ ở một trạng thái của một hệ phi tuyến xác định có thể dẫn đến những khác biệt lớn ở trạng thái sau đó.

The phenomenon where a small change in one state of a deterministic nonlinear system can result in large differences in a later state.

Ví dụ

The butterfly effect impacts social movements like Black Lives Matter significantly.

Hiệu ứng bướm ảnh hưởng lớn đến các phong trào xã hội như Black Lives Matter.

The butterfly effect does not always lead to positive social changes.

Hiệu ứng bướm không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.

Can you explain the butterfly effect in social contexts, like protests?

Bạn có thể giải thích hiệu ứng bướm trong bối cảnh xã hội, như biểu tình không?

02

Một khái niệm trong lý thuyết hỗn loạn minh họa những hành động nhỏ có thể gây ra hậu quả sâu rộng như thế nào.

A concept in chaos theory that illustrates how small actions can have farreaching consequences.

Ví dụ

The butterfly effect shows how small actions change social dynamics significantly.

Hiệu ứng bướm cho thấy hành động nhỏ thay đổi động lực xã hội đáng kể.

The butterfly effect does not always lead to positive social change.

Hiệu ứng bướm không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.

Can you explain the butterfly effect in terms of social movements?

Bạn có thể giải thích hiệu ứng bướm trong bối cảnh các phong trào xã hội không?

03

Một biểu thức mô tả những sự kiện dường như không quan trọng có thể dẫn đến những kết quả quan trọng như thế nào.

An expression describing how seemingly insignificant events can lead to significant outcomes.

Ví dụ

The butterfly effect can change social movements in unexpected ways.

Hiệu ứng bướm có thể thay đổi các phong trào xã hội theo cách bất ngờ.

The butterfly effect does not always lead to positive social changes.

Hiệu ứng bướm không phải lúc nào cũng dẫn đến những thay đổi xã hội tích cực.

Can the butterfly effect influence our social interactions significantly?

Liệu hiệu ứng bướm có thể ảnh hưởng đáng kể đến các tương tác xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/butterfly effect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Butterfly effect

Không có idiom phù hợp