Bản dịch của từ Buzzed trong tiếng Việt

Buzzed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buzzed (Adjective)

01

(từ lóng) hơi say.

Slang slightly intoxicated.

Ví dụ

At the party, everyone was buzzed and dancing happily all night.

Tại bữa tiệc, mọi người đều say và nhảy múa vui vẻ cả đêm.

She wasn't buzzed; she was completely sober during the celebration.

Cô ấy không say; cô ấy hoàn toàn tỉnh táo trong buổi lễ.

Were you buzzed when you sang karaoke at Jake's birthday party?

Bạn có say khi hát karaoke tại bữa tiệc sinh nhật của Jake không?

02

(nói về môi) hơi hé ra để khi không khí (từ phổi) đẩy ra ngoài sẽ phát ra âm thanh vo ve.

Said of lips slightly parted so that they will make a buzzing sound when air from the lungs is forced out through them.

Ví dụ

She buzzed her lips while waiting for the bus at 5 PM.

Cô ấy phát ra âm thanh từ môi khi chờ xe buýt lúc 5 giờ chiều.

He didn't buzz his lips during the social event last Friday.

Anh ấy không phát ra âm thanh từ môi trong sự kiện xã hội hôm thứ Sáu.

Did you hear her buzzed lips at the party last night?

Bạn có nghe thấy âm thanh từ môi của cô ấy tại bữa tiệc tối qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buzzed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buzzed

Không có idiom phù hợp