Bản dịch của từ Buzzed trong tiếng Việt
Buzzed
Buzzed (Adjective)
At the party, everyone was buzzed and dancing happily all night.
Tại bữa tiệc, mọi người đều say và nhảy múa vui vẻ cả đêm.
She wasn't buzzed; she was completely sober during the celebration.
Cô ấy không say; cô ấy hoàn toàn tỉnh táo trong buổi lễ.
Were you buzzed when you sang karaoke at Jake's birthday party?
Bạn có say khi hát karaoke tại bữa tiệc sinh nhật của Jake không?
She buzzed her lips while waiting for the bus at 5 PM.
Cô ấy phát ra âm thanh từ môi khi chờ xe buýt lúc 5 giờ chiều.
He didn't buzz his lips during the social event last Friday.
Anh ấy không phát ra âm thanh từ môi trong sự kiện xã hội hôm thứ Sáu.
Did you hear her buzzed lips at the party last night?
Bạn có nghe thấy âm thanh từ môi của cô ấy tại bữa tiệc tối qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp