Bản dịch của từ Buzzed trong tiếng Việt
Buzzed

Buzzed (Adjective)
At the party, everyone was buzzed and dancing happily all night.
Tại bữa tiệc, mọi người đều say và nhảy múa vui vẻ cả đêm.
She wasn't buzzed; she was completely sober during the celebration.
Cô ấy không say; cô ấy hoàn toàn tỉnh táo trong buổi lễ.
Were you buzzed when you sang karaoke at Jake's birthday party?
Bạn có say khi hát karaoke tại bữa tiệc sinh nhật của Jake không?
She buzzed her lips while waiting for the bus at 5 PM.
Cô ấy phát ra âm thanh từ môi khi chờ xe buýt lúc 5 giờ chiều.
He didn't buzz his lips during the social event last Friday.
Anh ấy không phát ra âm thanh từ môi trong sự kiện xã hội hôm thứ Sáu.
Did you hear her buzzed lips at the party last night?
Bạn có nghe thấy âm thanh từ môi của cô ấy tại bữa tiệc tối qua không?
Họ từ
Từ "buzzed" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ trạng thái phấn khích, đặc biệt thường được sử dụng để mô tả cảm giác khi người ta tiêu thụ đồ uống có cồn, nhưng chưa đến mức say xỉn. Trong tiếng Anh Mỹ, "buzzed" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhấn mạnh cảm giác nhẹ nhàng, vui vẻ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này trong ngữ cảnh tương tự, thay vào đó có thể sử dụng từ "pissed" hay "tiddly". Sự khác biệt này thể hiện trong cách diễn đạt và mức độ trang trọng của ngôn ngữ.
Từ "buzzed" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "buzz", có nghĩa là phát ra âm thanh ong kêu. Từ này bắt nguồn từ một từ tiếng Anh cổ có hình thức tương tự, mô tả âm thanh vang vọng và nhộn nhịp. Theo thời gian, "buzzed" đã phát triển một nghĩa bóng, chỉ trạng thái say rượu nhẹ hoặc hưng phấn, phản ánh cảm giác nhộn nhịp, gần gũi với âm thanh sôi động của tiếng ong. Sự chuyển nghĩa nàycó sự liên kết chặt chẽ giữa âm thanh và cảm xúc trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "buzzed" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, điều này có thể hữu ích cho kỹ năng nói. Trong văn phong thường nhật, "buzzed" thường được sử dụng để chỉ trạng thái say rượu nhẹ hoặc cảm giác hưng phấn, đặc biệt trong các tình huống xã hội như tiệc tùng hoặc các buổi gặp gỡ bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp