Bản dịch của từ Callback trong tiếng Việt

Callback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Callback (Noun)

kˈɔlbˌæk
kˈɔlbˌæk
01

Lời mời quay lại để thử giọng hoặc phỏng vấn lần thứ hai.

An invitation to return for a second audition or interview.

Ví dụ

She received a callback for a job interview next week.

Cô ấy nhận được một lời mời trở lại cho cuộc phỏng vấn công việc vào tuần sau.

He didn't get a callback after the first round of auditions.

Anh ấy không nhận được lời mời trở lại sau vòng thử giọng đầu tiên.

Did you have a callback for the acting role you auditioned for?

Bạn có được mời trở lại cho vai diễn mà bạn đã thử giọng không?

02

Một tính năng bảo mật được một số hệ thống máy tính truy cập qua điện thoại sử dụng, trong đó người dùng phải đăng nhập từ số điện thoại đã đăng ký trước đó, sau đó hệ thống sẽ thực hiện cuộc gọi lại.

A security feature used by some computer systems accessed by telephone in which a user must log on from a previously registered phone number to which the system then places a return call.

Ví dụ

The callback system ensures secure access to confidential information.

Hệ thống gọi lại đảm bảo truy cập an toàn vào thông tin mật.

Some users find the callback feature inconvenient for quick access.

Một số người dùng thấy tính năng gọi lại không tiện lợi cho việc truy cập nhanh.

Is the callback process mandatory for all users in the system?

Quy trình gọi lại có bắt buộc đối với tất cả người dùng trong hệ thống không?

03

Một cuộc gọi điện thoại được thực hiện để trả lời một cuộc gọi mà ai đó đã nhận được.

A telephone call made to return one that someone has received.

Ví dụ

I missed your callback, can you call me back later?

Tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn, bạn có thể gọi lại sau không?

She never answers callbacks from unknown numbers.

Cô ấy không bao giờ trả lời cuộc gọi từ số không xác định.

Did you receive a callback after the job interview?

Bạn có nhận được cuộc gọi đáp lại sau buổi phỏng vấn công việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/callback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Callback

Không có idiom phù hợp