Bản dịch của từ Callback trong tiếng Việt
Callback

Callback (Noun)
Lời mời quay lại để thử giọng hoặc phỏng vấn lần thứ hai.
An invitation to return for a second audition or interview.
She received a callback for a job interview next week.
Cô ấy nhận được một lời mời trở lại cho cuộc phỏng vấn công việc vào tuần sau.
He didn't get a callback after the first round of auditions.
Anh ấy không nhận được lời mời trở lại sau vòng thử giọng đầu tiên.
Did you have a callback for the acting role you auditioned for?
Bạn có được mời trở lại cho vai diễn mà bạn đã thử giọng không?
Một tính năng bảo mật được một số hệ thống máy tính truy cập qua điện thoại sử dụng, trong đó người dùng phải đăng nhập từ số điện thoại đã đăng ký trước đó, sau đó hệ thống sẽ thực hiện cuộc gọi lại.
A security feature used by some computer systems accessed by telephone in which a user must log on from a previously registered phone number to which the system then places a return call.
The callback system ensures secure access to confidential information.
Hệ thống gọi lại đảm bảo truy cập an toàn vào thông tin mật.
Some users find the callback feature inconvenient for quick access.
Một số người dùng thấy tính năng gọi lại không tiện lợi cho việc truy cập nhanh.
Is the callback process mandatory for all users in the system?
Quy trình gọi lại có bắt buộc đối với tất cả người dùng trong hệ thống không?
I missed your callback, can you call me back later?
Tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn, bạn có thể gọi lại sau không?
She never answers callbacks from unknown numbers.
Cô ấy không bao giờ trả lời cuộc gọi từ số không xác định.
Did you receive a callback after the job interview?
Bạn có nhận được cuộc gọi đáp lại sau buổi phỏng vấn công việc không?
Họ từ
Từ "callback" có nghĩa chung là hành động gọi trở lại, thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông để chỉ quá trình trả lời một cuộc gọi đến. Trong ngữ cảnh điện ảnh hoặc âm nhạc, "callback" chỉ đến việc mời một diễn viên hoặc nhạc công thử vai hoặc thử giọng thêm lần nữa. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "callback" xuất phát từ hai thành phần: "call" (gọi) và "back" (trở lại), trong đó "call" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ceallan", mang nghĩa là gọi hay kêu. Từ "back" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bæc", chỉ sự trở lại hay hướng về phía sau. Trong bối cảnh hiện đại, "callback" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, chỉ việc gọi lại một người hoặc phản hồi một yêu cầu, phản ánh sự tiếp nối trong giao tiếp.
Từ "callback" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các tình huống thương mại hoặc công nghệ. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "callback" thường được dùng để chỉ một phương thức trong lập trình, cho phép một hàm được gọi lại sau khi một thao tác hoàn tất. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong công nghiệp giải trí, liên quan đến việc mời diễn viên tham gia thử vai lần hai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp