Bản dịch của từ Calms trong tiếng Việt
Calms

Calms (Verb)
Meditation calms my mind during stressful social situations.
Thiền giúp tâm trí tôi bình tĩnh trong các tình huống xã hội căng thẳng.
Social media does not always calms people's anxieties.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng giúp giảm lo âu của mọi người.
How calms do community events make you feel?
Các sự kiện cộng đồng giúp bạn cảm thấy bình tĩnh như thế nào?
The teacher calms students during stressful exam periods every semester.
Giáo viên làm học sinh bình tĩnh trong các kỳ thi căng thẳng mỗi học kỳ.
The loud noise does not calms the anxious crowd at the event.
Âm thanh lớn không làm đám đông lo lắng bình tĩnh lại trong sự kiện.
How calms do the volunteers make the children feel during events?
Các tình nguyện viên làm trẻ em cảm thấy bình tĩnh như thế nào trong sự kiện?
Meditation calms the mind during stressful social situations like interviews.
Thiền giúp tâm trí bình tĩnh trong những tình huống xã hội căng thẳng như phỏng vấn.
Social media does not calms anxiety for many young people today.
Mạng xã hội không làm giảm lo âu cho nhiều người trẻ hôm nay.
Does talking with friends calms your nerves before public speaking?
Nói chuyện với bạn bè có giúp bạn bình tĩnh trước khi nói trước công chúng không?
Dạng động từ của Calms (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calming |
Calms (Noun)
The community event calms tensions among neighbors in Springfield.
Sự kiện cộng đồng làm dịu căng thẳng giữa các hàng xóm ở Springfield.
The protest does not calms the anger of the residents.
Cuộc biểu tình không làm dịu cơn giận của cư dân.
How does the festival calms the crowd during the parade?
Lễ hội làm dịu đám đông như thế nào trong cuộc diễu hành?
Trạng thái yên bình hoặc tĩnh lặng.
A state of tranquility or quietness.
Meditation calms the mind in stressful social situations.
Thiền giúp tâm trí bình tĩnh trong những tình huống xã hội căng thẳng.
Loud music does not calms the crowd during the event.
Nhạc lớn không làm cho đám đông bình tĩnh trong sự kiện.
What calms people most in social gatherings?
Điều gì làm cho mọi người bình tĩnh nhất trong các buổi gặp gỡ xã hội?
The community event calms tensions among different social groups in Chicago.
Sự kiện cộng đồng làm giảm căng thẳng giữa các nhóm xã hội ở Chicago.
The new policy does not calms the disputes among local residents.
Chính sách mới không làm giảm tranh chấp giữa các cư dân địa phương.
How does the festival calms the relationship between neighbors in New York?
Lễ hội làm thế nào để làm dịu mối quan hệ giữa các hàng xóm ở New York?
Dạng danh từ của Calms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Calm | Calms |
Họ từ
Từ “calms” là động từ dạng số nhiều hoặc danh từ số nhiều, xuất phát từ động từ “calm,” có nghĩa là làm cho (thứ gì đó) trở nên yên tĩnh hoặc bình tĩnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "calm" thường được dùng để miêu tả trạng thái yên lặng, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn về trạng thái cảm xúc. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và giọng điệu, không phải là sự khác biệt về nghĩa cơ bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


