Bản dịch của từ Cantoned trong tiếng Việt
Cantoned

Cantoned (Verb)
The city cantoned the area for different social services in 2022.
Thành phố đã chia khu vực cho các dịch vụ xã hội vào năm 2022.
They did not cantoned the resources effectively during the community project.
Họ đã không chia nguồn lực một cách hiệu quả trong dự án cộng đồng.
Did the government cantoned the neighborhoods for better social management?
Chính phủ có chia các khu phố để quản lý xã hội tốt hơn không?
Cantoned (Adjective)
Chia thành các phần khác nhau.
Divided into different sections.
The city is cantoned into various districts for better management.
Thành phố được chia thành nhiều quận để quản lý tốt hơn.
The neighborhoods are not cantoned, leading to confusion among residents.
Các khu phố không được chia, dẫn đến sự nhầm lẫn giữa cư dân.
Is the community cantoned into sections for social services?
Cộng đồng có được chia thành các khu vực cho dịch vụ xã hội không?
Họ từ
Từ "cantoned" có nguồn gốc từ động từ "canton", nghĩa là chia thành các vùng hay đơn vị hành chính. Trong ngữ cảnh hiện đại, “cantoned” thường chỉ việc được phân chia hoặc quy hoạch theo từng khu vực cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa phiên bản Anh và Mỹ cho từ này, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực, như trong chính trị hoặc địa lý.
Từ "cantoned" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cantonnement", bắt nguồn từ động từ "cantonner", nghĩa là "phân chia" hay "định cư". Gốc Latin của từ này là "cantoniāre", diễn tả hành động chia thành các khu vực hoặc lãnh thổ cụ thể. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ hành động đóng quân tại những địa điểm phân chia, và hiện nay, nó còn được dùng để chỉ các dạng chia tách hay phân khu trong các ngữ cảnh khác.
Từ "cantoned" xuất hiện với tần suất tối thiểu trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó mang tính đặc thù cao, thường liên quan đến ngữ cảnh cụ thể của địa lý hoặc hành chính. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý lãnh thổ, nơi chỉ sự phân chia các khu vực hành chính. Từ này có thể thấy trong các tài liệu nghiên cứu về đô thị hóa và phát triển khu vực.