Bản dịch của từ Cantoned trong tiếng Việt

Cantoned

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cantoned (Verb)

kˈæntənd
kˈæntənd
01

Để chia một cái gì đó thành các khu vực hoặc phần khác nhau.

To divide something into different zones or sections.

Ví dụ

The city cantoned the area for different social services in 2022.

Thành phố đã chia khu vực cho các dịch vụ xã hội vào năm 2022.

They did not cantoned the resources effectively during the community project.

Họ đã không chia nguồn lực một cách hiệu quả trong dự án cộng đồng.

Did the government cantoned the neighborhoods for better social management?

Chính phủ có chia các khu phố để quản lý xã hội tốt hơn không?

Cantoned (Adjective)

kˈæntənd
kˈæntənd
01

Chia thành các phần khác nhau.

Divided into different sections.

Ví dụ

The city is cantoned into various districts for better management.

Thành phố được chia thành nhiều quận để quản lý tốt hơn.

The neighborhoods are not cantoned, leading to confusion among residents.

Các khu phố không được chia, dẫn đến sự nhầm lẫn giữa cư dân.

Is the community cantoned into sections for social services?

Cộng đồng có được chia thành các khu vực cho dịch vụ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cantoned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cantoned

Không có idiom phù hợp