Bản dịch của từ Cantoned trong tiếng Việt
Cantoned
Cantoned (Verb)
The city cantoned the area for different social services in 2022.
Thành phố đã chia khu vực cho các dịch vụ xã hội vào năm 2022.
They did not cantoned the resources effectively during the community project.
Họ đã không chia nguồn lực một cách hiệu quả trong dự án cộng đồng.
Did the government cantoned the neighborhoods for better social management?
Chính phủ có chia các khu phố để quản lý xã hội tốt hơn không?
Cantoned (Adjective)
Chia thành các phần khác nhau.
Divided into different sections.
The city is cantoned into various districts for better management.
Thành phố được chia thành nhiều quận để quản lý tốt hơn.
The neighborhoods are not cantoned, leading to confusion among residents.
Các khu phố không được chia, dẫn đến sự nhầm lẫn giữa cư dân.
Is the community cantoned into sections for social services?
Cộng đồng có được chia thành các khu vực cho dịch vụ xã hội không?