Bản dịch của từ Cantons trong tiếng Việt

Cantons

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cantons (Noun Countable)

kˈæntnz
kˈæntnz
01

Sự phân chia một quốc gia thành các phần hoặc bang riêng biệt, thường có chính phủ riêng.

The division of a country into separate parts or states often with its own government.

Ví dụ

Switzerland has 26 cantons, each with its own government and laws.

Thụy Sĩ có 26 bang, mỗi bang có chính phủ và luật riêng.

Not every country has cantons like Switzerland or the United States.

Không phải quốc gia nào cũng có các bang như Thụy Sĩ hay Mỹ.

How many cantons does Switzerland have in total?

Thụy Sĩ có tổng cộng bao nhiêu bang?

Cantons (Verb)

01

Chia thành các bang.

Divide into cantons.

Ví dụ

The city council cantons the area for better community services.

Hội đồng thành phố chia khu vực để cải thiện dịch vụ cộng đồng.

They do not cantons the neighborhood into smaller sections anymore.

Họ không còn chia khu phố thành các phần nhỏ nữa.

Why do they cantons the city into different districts?

Tại sao họ lại chia thành phố thành các quận khác nhau?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cantons cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cantons

Không có idiom phù hợp