Bản dịch của từ Capers trong tiếng Việt
Capers
Capers (Noun)
Many chefs use capers in their famous pasta sauces for flavor.
Nhiều đầu bếp sử dụng nụ bạch hoa trong nước sốt pasta nổi tiếng.
Restaurants do not always include capers in their salad recipes.
Các nhà hàng không phải lúc nào cũng cho nụ bạch hoa vào công thức salad.
Do you like capers in your seafood dishes?
Bạn có thích nụ bạch hoa trong món hải sản không?
Capers (Verb)
Children caper around the park during the weekend social events.
Trẻ em nhảy múa xung quanh công viên vào cuối tuần.
They do not caper during serious discussions at the community meeting.
Họ không nhảy múa trong các cuộc thảo luận nghiêm túc ở cuộc họp cộng đồng.
Do people caper during the festival in downtown Los Angeles?
Có phải mọi người nhảy múa trong lễ hội ở trung tâm Los Angeles không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp