Bản dịch của từ Capers trong tiếng Việt
Capers

Capers (Noun)
Many chefs use capers in their famous pasta sauces for flavor.
Nhiều đầu bếp sử dụng nụ bạch hoa trong nước sốt pasta nổi tiếng.
Restaurants do not always include capers in their salad recipes.
Các nhà hàng không phải lúc nào cũng cho nụ bạch hoa vào công thức salad.
Do you like capers in your seafood dishes?
Bạn có thích nụ bạch hoa trong món hải sản không?
Capers (Verb)
Children caper around the park during the weekend social events.
Trẻ em nhảy múa xung quanh công viên vào cuối tuần.
They do not caper during serious discussions at the community meeting.
Họ không nhảy múa trong các cuộc thảo luận nghiêm túc ở cuộc họp cộng đồng.
Do people caper during the festival in downtown Los Angeles?
Có phải mọi người nhảy múa trong lễ hội ở trung tâm Los Angeles không?
Họ từ
Từ "capers" có nghĩa là những bông hoa chưa nở hoặc nụ của cây caper, thường được chế biến và sử dụng như một loại gia vị trong ẩm thực, nhất là trong các món ăn Địa Trung Hải. Ở Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Mỹ, nó cũng có thể ám chỉ một hành động nhảy nhót vui vẻ hoặc một cuộc phiêu lưu mạo hiểm. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh và cách sử dụng từ, mặc dù độ phổ biến vẫn khá tương đồng.
Từ "capers" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caper", có nghĩa là "con dê". Thuật ngữ này ban đầu chỉ các hoạt động của loài dê, tượng trưng cho sự vui vẻ và nhảy múa. Vào thế kỷ 19, từ này đã được chuyển nghĩa sang chỉ những hành động mạo hiểm hoặc vụng về. Hiện tại, "capers" được dùng để chỉ các trò nghịch ngợm hoặc hành động thú vị nhưng cũng có thể chỉ những quả nho nhỏ được dùng như một loại gia vị trong ẩm thực. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất sống động và đầy màu sắc của từ.
Từ "capers" trong bối cảnh bài thi IELTS không thường xuất hiện với tần suất cao, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading), chủ yếu liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc phong cách sống. Trong các ngữ cảnh khác, "capers" thường được sử dụng để chỉ những quả nho nhỏ dùng trong chế biến món ăn hoặc để mô tả hành vi táo bạo, nghịch ngợm của con người trong cuộc sống hàng ngày. Từ này thể hiện tính cách thú vị và phong phú trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp