Bản dịch của từ Capers trong tiếng Việt

Capers

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capers (Noun)

kˈeɪpɚz
kˈeɪpɚz
01

Nụ hoa ngâm dùng làm hương liệu cay nồng trong nước sốt và salad.

Pickled flower buds used as a pungent flavoring in sauces and salads.

Ví dụ

Many chefs use capers in their famous pasta sauces for flavor.

Nhiều đầu bếp sử dụng nụ bạch hoa trong nước sốt pasta nổi tiếng.

Restaurants do not always include capers in their salad recipes.

Các nhà hàng không phải lúc nào cũng cho nụ bạch hoa vào công thức salad.

Do you like capers in your seafood dishes?

Bạn có thích nụ bạch hoa trong món hải sản không?

Capers (Verb)

kˈeɪpɚz
kˈeɪpɚz
01

Bỏ qua hoặc nhảy múa một cách sống động hoặc vui tươi.

Skip or dance about in a lively or playful way.

Ví dụ

Children caper around the park during the weekend social events.

Trẻ em nhảy múa xung quanh công viên vào cuối tuần.

They do not caper during serious discussions at the community meeting.

Họ không nhảy múa trong các cuộc thảo luận nghiêm túc ở cuộc họp cộng đồng.

Do people caper during the festival in downtown Los Angeles?

Có phải mọi người nhảy múa trong lễ hội ở trung tâm Los Angeles không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Capers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capers

Không có idiom phù hợp