Bản dịch của từ Career opportunity trong tiếng Việt
Career opportunity

Career opportunity (Noun)
Many students seek career opportunities in social work after graduation.
Nhiều sinh viên tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp trong công tác xã hội sau khi tốt nghiệp.
Not all companies provide equal career opportunities for social workers.
Không phải tất cả các công ty đều cung cấp cơ hội nghề nghiệp bình đẳng cho nhân viên xã hội.
Are there sufficient career opportunities for social workers in Vietnam?
Có đủ cơ hội nghề nghiệp cho nhân viên xã hội ở Việt Nam không?
Many students seek career opportunities in social work after graduation.
Nhiều sinh viên tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp trong công tác xã hội sau khi tốt nghiệp.
There are not enough career opportunities for social workers in rural areas.
Không có đủ cơ hội nghề nghiệp cho nhân viên xã hội ở vùng nông thôn.
Are there any career opportunities for social activists in your city?
Có cơ hội nghề nghiệp nào cho các nhà hoạt động xã hội ở thành phố của bạn không?
Tiềm năng cho sự phát triển nghề nghiệp hoặc phát triển được cung cấp thông qua các kênh liên quan đến công việc khác nhau.
The potential for professional growth or development offered through various work-related channels.
Many students seek career opportunities after graduating from university.
Nhiều sinh viên tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp đại học.
Not all jobs provide career opportunities for advancement.
Không phải tất cả công việc đều cung cấp cơ hội nghề nghiệp để thăng tiến.
What career opportunities exist for social workers in 2023?
Có những cơ hội nghề nghiệp nào cho nhân viên xã hội vào năm 2023?
Cơ hội nghề nghiệp (career opportunity) chỉ chung các khả năng hoặc vị trí việc làm mở ra cho cá nhân trong lĩnh vực nghề nghiệp. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những lựa chọn nhằm cải thiện tính cạnh tranh của bản thân trong thị trường lao động. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng nhiều trong các thông báo tuyển dụng, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các chương trình đào tạo nghề. Dù khác nhau về ngữ cảnh sử dụng, nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
