Bản dịch của từ Carols trong tiếng Việt
Carols

Carols (Noun)
The children sang carols at the community center last Christmas.
Bọn trẻ đã hát những bài thánh ca tại trung tâm cộng đồng Giáng sinh vừa qua.
They did not sing carols during the summer festival last year.
Họ đã không hát những bài thánh ca trong lễ hội mùa hè năm ngoái.
Did you enjoy the carols sung by the local choir?
Bạn có thích những bài thánh ca do dàn hợp xướng địa phương hát không?
Một tác phẩm âm nhạc gồm nhiều phần dành cho giọng nói, đặc biệt là phần được hát ngoài trời.
A musical composition in several parts for voice especially one sung in the open air.
The children sang carols at the community park last Saturday evening.
Trẻ em đã hát những bài thánh ca tại công viên cộng đồng tối thứ Bảy.
They did not sing carols during the winter festival last year.
Họ đã không hát những bài thánh ca trong lễ hội mùa đông năm ngoái.
Did the choir perform carols at the town square last Christmas?
Có phải dàn hợp xướng đã biểu diễn những bài thánh ca tại quảng trường thị trấn Giáng sinh năm ngoái không?
Một bài hát được hát trong lễ kỷ niệm, đặc biệt là vào dịp giáng sinh.
A song sung in celebration especially at christmas.
Children sang carols in the park during the Christmas festival last year.
Trẻ em đã hát những bài thánh ca trong công viên vào lễ hội Giáng sinh năm ngoái.
Many people do not enjoy singing carols in public spaces.
Nhiều người không thích hát những bài thánh ca ở nơi công cộng.
Do you remember the carols we sang last Christmas at school?
Bạn có nhớ những bài thánh ca mà chúng ta đã hát Giáng sinh năm ngoái ở trường không?
Dạng danh từ của Carols (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carol | Carols |
Carols (Verb)
They carol every Christmas to spread joy in the neighborhood.
Họ hát những bài carol mỗi Giáng sinh để lan tỏa niềm vui trong khu phố.
She does not carol during the holidays because she feels shy.
Cô ấy không hát carol trong dịp lễ vì cảm thấy ngại.
Do you carol with your friends at the community center every year?
Bạn có hát carol với bạn bè tại trung tâm cộng đồng mỗi năm không?
Hát to, đặc biệt là nhiệt tình hoặc vui vẻ.
To loudly sing especially enthusiastically or jovially.
They carol loudly at the neighborhood Christmas party every December.
Họ hát vang tại bữa tiệc Giáng sinh trong khu phố mỗi tháng Mười Hai.
She does not carol during the summer social events in July.
Cô ấy không hát trong các sự kiện xã hội mùa hè vào tháng Bảy.
Do you carol with friends at the annual holiday gathering?
Bạn có hát cùng bạn bè tại buổi gặp mặt lễ hội hàng năm không?
Để hát những bài hát mừng.
To sing carols.
We will carol at the community center this Saturday evening.
Chúng tôi sẽ hát những bài thánh ca tại trung tâm cộng đồng tối thứ Bảy này.
They did not carol last year due to the pandemic restrictions.
Họ đã không hát những bài thánh ca năm ngoái do các hạn chế của đại dịch.
Will you carol with us during the holiday season?
Bạn có muốn hát những bài thánh ca cùng chúng tôi trong mùa lễ hội không?
Dạng động từ của Carols (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Carol |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Carolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Carolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Carols |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carolling |
Họ từ
“Carols” (tiếng Việt: bài hát mừng lễ Giáng sinh) là những bài hát truyền thống thường được trình diễn trong dịp lễ Giáng sinh và các sự kiện vui tươi khác. Các bài carol thường mang âm hưởng vui vẻ, giai điệu dễ nhớ và thường viết về chủ đề tôn vinh mùa Giáng sinh. Tại Anh, “carols” chủ yếu được hát vào mùa đông, trong khi ở Mỹ, khái niệm này mở rộng hơn, bao gồm cả các bài hát mừng năm mới. Hai biến thể này có sự khác biệt trong cách phát âm và một số từ vựng liên quan đến truyền thống Giáng sinh trong từng quốc gia.
Từ "carol" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "carole", bắt nguồn từ tiếng Latinh "choraula", có nghĩa là "bài hát theo nhạc". Nguồn gốc này phản ánh sự kết hợp giữa âm nhạc và múa, thường diễn ra trong các lễ hội tôn giáo và mùa gặt. Qua thời gian, ý nghĩa của "carol" đã chuyển thành những bài hát vui vẻ trong dịp Giáng Sinh, phục vụ mục đích tôn vinh và truyền tải tinh thần lễ hội.
Từ "carols" thường xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc và lễ hội, đặc biệt là liên quan đến Giáng sinh. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, có thể liên quan đến các chủ đề văn hóa hoặc truyền thống. Trong các tình huống thông thường, "carols" thường được dùng khi thảo luận về các bài hát truyền thống mùa đông hoặc các hoạt động cộng đồng trong dịp lễ.