Bản dịch của từ Carves trong tiếng Việt

Carves

Verb

Carves (Verb)

kˈɑɹvz
kˈɑɹvz
01

Khắc hoặc ghi (cái gì đó) trên bề mặt.

To engrave or inscribe something on a surface.

Ví dụ

She carves her initials on the tree trunk to mark her territory.

Cô ấy khắc chữ cái của mình trên thân cây để đánh dấu lãnh thổ của mình.

He never carves his name on public property to avoid vandalism.

Anh ấy không bao giờ khắc tên mình trên tài sản công cộng để tránh phá hoại.

Do you think it's appropriate to carve messages on historical monuments?

Bạn có nghĩ rằng việc khắc thông điệp trên các di tích lịch sử là thích hợp không?

02

Tạo ra hoặc sản xuất (cái gì đó) bằng kế hoạch hoặc nỗ lực cẩn thận.

To create or produce something by careful planning or effort.

Ví dụ

She carves out time every day to study for the IELTS.

Cô ấy dành thời gian mỗi ngày để học cho kỳ thi IELTS.

He never carves out time for practicing speaking English at home.

Anh ấy không bao giờ dành thời gian để luyện nói tiếng Anh ở nhà.

Do you think it's important to carve out time for IELTS preparation?

Bạn có nghĩ rằng việc dành thời gian để chuẩn bị cho IELTS quan trọng không?

03

Cắt (một vật liệu cứng) để tạo ra hình dạng mong muốn.

To cut a hard material in order to produce a desired shape.

Ví dụ

She carves her initials on the tree trunk as a memory.

Cô ấy chạm chữ cái của mình vào thân cây như một kỷ niệm.

He never carves out time to practice writing essays for IELTS.

Anh ấy không bao giờ dành thời gian để luyện viết bài luận cho IELTS.

Do you think carving a pumpkin is a popular Halloween tradition?

Bạn có nghĩ việc chạm trổ bí ngô là một truyền thống Halloween phổ biến không?

Dạng động từ của Carves (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Carve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Carved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Carved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Carves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Carving

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carves cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] However, with proper time management and prioritization, it is possible for both adults and children to out moments for leisure activities [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Carves

Không có idiom phù hợp