Bản dịch của từ Carves trong tiếng Việt
Carves
Carves (Verb)
She carves her initials on the tree trunk to mark her territory.
Cô ấy khắc chữ cái của mình trên thân cây để đánh dấu lãnh thổ của mình.
He never carves his name on public property to avoid vandalism.
Anh ấy không bao giờ khắc tên mình trên tài sản công cộng để tránh phá hoại.
Do you think it's appropriate to carve messages on historical monuments?
Bạn có nghĩ rằng việc khắc thông điệp trên các di tích lịch sử là thích hợp không?
She carves out time every day to study for the IELTS.
Cô ấy dành thời gian mỗi ngày để học cho kỳ thi IELTS.
He never carves out time for practicing speaking English at home.
Anh ấy không bao giờ dành thời gian để luyện nói tiếng Anh ở nhà.
Do you think it's important to carve out time for IELTS preparation?
Bạn có nghĩ rằng việc dành thời gian để chuẩn bị cho IELTS quan trọng không?
She carves her initials on the tree trunk as a memory.
Cô ấy chạm chữ cái của mình vào thân cây như một kỷ niệm.
He never carves out time to practice writing essays for IELTS.
Anh ấy không bao giờ dành thời gian để luyện viết bài luận cho IELTS.
Do you think carving a pumpkin is a popular Halloween tradition?
Bạn có nghĩ việc chạm trổ bí ngô là một truyền thống Halloween phổ biến không?
Dạng động từ của Carves (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Carve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Carved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Carved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Carves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carving |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Carves cùng Chu Du Speak