Bản dịch của từ Cashew trong tiếng Việt
Cashew

Cashew (Noun)
Một loại hạt hình thận ăn được, giàu dầu và protein, được rang và bóc vỏ trước khi ăn. dầu chiết xuất từ vỏ sò được sử dụng làm chất bôi trơn, trong sản xuất nhựa, v.v.
An edible kidneyshaped nut rich in oil and protein which is roasted and shelled before it can be eaten oil extracted from the shells is used as a lubricant in the production of plastics etc.
Cashew nuts are popular snacks at social gatherings like parties.
Hạt điều là món ăn vặt phổ biến trong các buổi tiệc tùng.
Many people do not like cashew nuts due to allergies.
Nhiều người không thích hạt điều vì dị ứng.
Are cashew nuts served at the community picnic this Saturday?
Hạt điều có được phục vụ tại buổi dã ngoại cộng đồng thứ Bảy này không?
Many people enjoy eating cashew nuts at social gatherings and parties.
Nhiều người thích ăn hạt điều trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Not everyone likes cashew nuts due to allergies or personal preference.
Không phải ai cũng thích hạt điều vì dị ứng hoặc sở thích cá nhân.
Do you prefer cashew nuts over other snacks during social events?
Bạn có thích hạt điều hơn các món ăn nhẹ khác trong các sự kiện xã hội không?
Hạt điều (cashew) là loại hạt khô thường được tiêu thụ như một món ăn nhẹ hoặc nguyên liệu trong chế biến thực phẩm. Hạt điều có nguồn gốc từ cây điều (Anacardium occidentale), chủ yếu được trồng ở các vùng khí hậu nhiệt đới. Trong tiếng Anh, "cashew" được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ và âm tiết cuối trong tiếng Anh Anh.
Từ "cashew" có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha "caju", từ tiếng Tupi "acajú", chỉ cây điều. "Acajú" được cấu thành từ các yếu tố có nghĩa là "thức ăn" và "quả". Điều này thể hiện rõ mối liên hệ giữa thực vật với thực phẩm trong văn hóa bản địa. Từ thế kỷ 16, khi người Bồ Đào Nha khám phá vùng Amazon, cây điều được du nhập vào châu Âu, từ đó dần dần trở thành một phần không thể thiếu trong ẩm thực toàn cầu.
Từ "cashew" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn hóa ẩm thực, đặc biệt khi nói về thực phẩm hoặc dinh dưỡng. "Cashew" được xem là một loại hạt được tiêu thụ rộng rãi, thường xuất hiện trong các chủ đề về chế độ ăn kiêng, ẩm thực Đông Nam Á hoặc sản phẩm thực phẩm chế biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
