Bản dịch của từ Cashew trong tiếng Việt

Cashew

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cashew (Noun)

kˈæʃu
kˈæʃu
01

Một loại hạt hình thận ăn được, giàu dầu và protein, được rang và bóc vỏ trước khi ăn. dầu chiết xuất từ vỏ sò được sử dụng làm chất bôi trơn, trong sản xuất nhựa, v.v.

An edible kidneyshaped nut rich in oil and protein which is roasted and shelled before it can be eaten oil extracted from the shells is used as a lubricant in the production of plastics etc.

Ví dụ

Cashew nuts are popular snacks at social gatherings like parties.

Hạt điều là món ăn vặt phổ biến trong các buổi tiệc tùng.

Many people do not like cashew nuts due to allergies.

Nhiều người không thích hạt điều vì dị ứng.

Are cashew nuts served at the community picnic this Saturday?

Hạt điều có được phục vụ tại buổi dã ngoại cộng đồng thứ Bảy này không?

02

Một loại cây nhiệt đới châu mỹ rậm rạp có liên quan đến xoài, mang những hạt điều đơn lẻ ở đầu mỗi quả sưng tấy.

A bushy tropical american tree related to the mango bearing cashew nuts singly at the tip of each swollen fruit.

Ví dụ

Many people enjoy eating cashew nuts at social gatherings and parties.

Nhiều người thích ăn hạt điều trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Not everyone likes cashew nuts due to allergies or personal preference.

Không phải ai cũng thích hạt điều vì dị ứng hoặc sở thích cá nhân.

Do you prefer cashew nuts over other snacks during social events?

Bạn có thích hạt điều hơn các món ăn nhẹ khác trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cashew/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] We also enjoy snacking on roasted nuts like sunflower seeds, pumpkin seeds, or which are often sold by street vendors or in local markets [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Cashew

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.