Bản dịch của từ Cashpoint trong tiếng Việt

Cashpoint

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cashpoint(Noun Countable)

kˈæʃpɔɪnt
kˈæʃpɔɪnt
01

Một địa điểm hoặc máy móc thực tế nơi mọi người có thể nhận tiền bằng thẻ ngân hàng.

A physical place or machine where people can obtain money using a bank card.

Ví dụ

Cashpoint(Noun)

kˈæʃpɔɪnt
kˈæʃpɔɪnt
01

Nơi có thể rút tiền từ ngân hàng hoặc nơi có các dịch vụ ngân hàng khác.

A place where money can be withdrawn from a bank or where other banking services are available.

Ví dụ
02

Một máy hoặc địa điểm mà tiền mặt có thể được rút hoặc gửi.

A machine or location from which cash can be withdrawn or deposited

Ví dụ
03

Một máy rút tiền tự động (ATM) cung cấp dịch vụ chi tiền mặt.

An automated teller machine ATM that provides cash dispensing services

Ví dụ
04

Một thiết bị đầu cuối tại điểm bán hàng cho phép giao dịch thanh toán bằng tiền mặt.

A point of sale terminal that enables the transaction of cash payments

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh