Bản dịch của từ Cashpoint trong tiếng Việt
Cashpoint

Cashpoint(Noun Countable)
Cashpoint(Noun)
Một máy rút tiền tự động (ATM) cung cấp dịch vụ chi tiền mặt.
An automated teller machine ATM that provides cash dispensing services
Một thiết bị đầu cuối tại điểm bán hàng cho phép giao dịch thanh toán bằng tiền mặt.
A point of sale terminal that enables the transaction of cash payments
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cashpoint" là từ ngữ được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh British để chỉ máy rút tiền tự động (ATM). Trong khi đó, tiếng Anh American thường sử dụng thuật ngữ "ATM" (Automated Teller Machine). Mặc dù cả hai đều đề cập đến cùng một thiết bị, "cashpoint" thường mang sắc thái ngữ nghĩa liên quan đến giao dịch tiền mặt và điểm truy cập trên đường phố. Sự khác biệt giữa hai từ này chủ yếu nằm ở khu vực địa lý sử dụng và thói quen ngôn ngữ.
Từ "cashpoint" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, được hình thành từ hai thành phần: "cash" (tiền mặt) và "point" (điểm). Xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 20, "cashpoint" đề cập đến các máy ATM, nơi người dùng có thể rút tiền mặt. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tiến bộ công nghệ trong hệ thống ngân hàng, cho phép thực hiện giao dịch tài chính dễ dàng và thuận tiện hơn, phù hợp với nhu cầu tiêu dùng hiện đại.
Từ "cashpoint" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít thấy trong các bài thi nói và viết, nơi thường sử dụng từ "ATM" hơn. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "cashpoint" thường được sử dụng để chỉ các máy rút tiền tự động. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong tài liệu ngân hàng và kế toán, thường khi đề cập đến các điểm giao dịch tiền mặt.
"Cashpoint" là từ ngữ được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh British để chỉ máy rút tiền tự động (ATM). Trong khi đó, tiếng Anh American thường sử dụng thuật ngữ "ATM" (Automated Teller Machine). Mặc dù cả hai đều đề cập đến cùng một thiết bị, "cashpoint" thường mang sắc thái ngữ nghĩa liên quan đến giao dịch tiền mặt và điểm truy cập trên đường phố. Sự khác biệt giữa hai từ này chủ yếu nằm ở khu vực địa lý sử dụng và thói quen ngôn ngữ.
Từ "cashpoint" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, được hình thành từ hai thành phần: "cash" (tiền mặt) và "point" (điểm). Xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 20, "cashpoint" đề cập đến các máy ATM, nơi người dùng có thể rút tiền mặt. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tiến bộ công nghệ trong hệ thống ngân hàng, cho phép thực hiện giao dịch tài chính dễ dàng và thuận tiện hơn, phù hợp với nhu cầu tiêu dùng hiện đại.
Từ "cashpoint" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít thấy trong các bài thi nói và viết, nơi thường sử dụng từ "ATM" hơn. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "cashpoint" thường được sử dụng để chỉ các máy rút tiền tự động. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong tài liệu ngân hàng và kế toán, thường khi đề cập đến các điểm giao dịch tiền mặt.
