Bản dịch của từ Cashpoint trong tiếng Việt

Cashpoint

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cashpoint (Noun)

kˈæʃpɔɪnt
kˈæʃpɔɪnt
01

Nơi có thể rút tiền từ ngân hàng hoặc nơi có các dịch vụ ngân hàng khác.

A place where money can be withdrawn from a bank or where other banking services are available.

Ví dụ

The nearest cashpoint is at the corner of Main and Elm.

Cây ATM gần nhất ở góc Main và Elm.

I couldn't find a cashpoint nearby, so I had to walk far.

Tôi không tìm thấy cây ATM gần đây, nên tôi phải đi bộ xa.

Is there a cashpoint at the bank on Smith Street?

Liệu có cây ATM ở ngân hàng trên đường Smith không?

02

Một máy hoặc địa điểm mà tiền mặt có thể được rút hoặc gửi.

A machine or location from which cash can be withdrawn or deposited

Ví dụ

The cashpoint was broken, so I had to find another one.

Máy rút tiền bị hỏng, vì vậy tôi phải tìm một cái khác.

There is no cashpoint near the park, only an ATM.

Không có máy rút tiền gần công viên, chỉ có một máy ATM.

Is the nearest cashpoint within walking distance from here?

Có máy rút tiền gần nhất có thể đi bộ từ đây không?

03

Một máy rút tiền tự động (atm) cung cấp dịch vụ chi tiền mặt.

An automated teller machine atm that provides cash dispensing services

Ví dụ

I always use the cashpoint near my house for withdrawing money.

Tôi luôn sử dụng máy rút tiền gần nhà để rút tiền.

She couldn't find a cashpoint when she urgently needed cash.

Cô ấy không thể tìm thấy máy rút tiền khi cần tiền gấp.

Is there a cashpoint around here where I can withdraw money?

Có máy rút tiền ở đây không? Tôi có thể rút tiền không?

04

Một thiết bị đầu cuối tại điểm bán hàng cho phép giao dịch thanh toán bằng tiền mặt.

A point of sale terminal that enables the transaction of cash payments

Ví dụ

I always withdraw cash at the cashpoint near my house.

Tôi luôn rút tiền mặt tại máy rút tiền gần nhà tôi.

She couldn't find a cashpoint when she needed to pay.

Cô ấy không thể tìm thấy máy rút tiền khi cần thanh toán.

Is there a cashpoint in this area for convenient transactions?

Có máy rút tiền ở khu vực này để giao dịch thuận tiện không?

Cashpoint (Noun Countable)

kˈæʃpɔɪnt
kˈæʃpɔɪnt
01

Một địa điểm hoặc máy móc thực tế nơi mọi người có thể nhận tiền bằng thẻ ngân hàng.

A physical place or machine where people can obtain money using a bank card.

Ví dụ

The cashpoint at the mall is out of order.

Máy rút tiền tại trung tâm thương mại đang hỏng.

I couldn't find a cashpoint near the park.

Tôi không thể tìm thấy máy rút tiền gần công viên.

Is there a cashpoint in the neighborhood?

Có máy rút tiền ở khu phố này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cashpoint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cashpoint

Không có idiom phù hợp