Bản dịch của từ Cashpoint trong tiếng Việt
Cashpoint

Cashpoint (Noun)
The nearest cashpoint is at the corner of Main and Elm.
Cây ATM gần nhất ở góc Main và Elm.
I couldn't find a cashpoint nearby, so I had to walk far.
Tôi không tìm thấy cây ATM gần đây, nên tôi phải đi bộ xa.
Is there a cashpoint at the bank on Smith Street?
Liệu có cây ATM ở ngân hàng trên đường Smith không?
The cashpoint was broken, so I had to find another one.
Máy rút tiền bị hỏng, vì vậy tôi phải tìm một cái khác.
There is no cashpoint near the park, only an ATM.
Không có máy rút tiền gần công viên, chỉ có một máy ATM.
Is the nearest cashpoint within walking distance from here?
Có máy rút tiền gần nhất có thể đi bộ từ đây không?
Một máy rút tiền tự động (atm) cung cấp dịch vụ chi tiền mặt.
An automated teller machine atm that provides cash dispensing services
I always use the cashpoint near my house for withdrawing money.
Tôi luôn sử dụng máy rút tiền gần nhà để rút tiền.
She couldn't find a cashpoint when she urgently needed cash.
Cô ấy không thể tìm thấy máy rút tiền khi cần tiền gấp.
Is there a cashpoint around here where I can withdraw money?
Có máy rút tiền ở đây không? Tôi có thể rút tiền không?
Một thiết bị đầu cuối tại điểm bán hàng cho phép giao dịch thanh toán bằng tiền mặt.
A point of sale terminal that enables the transaction of cash payments
I always withdraw cash at the cashpoint near my house.
Tôi luôn rút tiền mặt tại máy rút tiền gần nhà tôi.
She couldn't find a cashpoint when she needed to pay.
Cô ấy không thể tìm thấy máy rút tiền khi cần thanh toán.
Is there a cashpoint in this area for convenient transactions?
Có máy rút tiền ở khu vực này để giao dịch thuận tiện không?
Cashpoint (Noun Countable)
The cashpoint at the mall is out of order.
Máy rút tiền tại trung tâm thương mại đang hỏng.
I couldn't find a cashpoint near the park.
Tôi không thể tìm thấy máy rút tiền gần công viên.
Is there a cashpoint in the neighborhood?
Có máy rút tiền ở khu phố này không?
"Cashpoint" là từ ngữ được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh British để chỉ máy rút tiền tự động (ATM). Trong khi đó, tiếng Anh American thường sử dụng thuật ngữ "ATM" (Automated Teller Machine). Mặc dù cả hai đều đề cập đến cùng một thiết bị, "cashpoint" thường mang sắc thái ngữ nghĩa liên quan đến giao dịch tiền mặt và điểm truy cập trên đường phố. Sự khác biệt giữa hai từ này chủ yếu nằm ở khu vực địa lý sử dụng và thói quen ngôn ngữ.
Từ "cashpoint" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, được hình thành từ hai thành phần: "cash" (tiền mặt) và "point" (điểm). Xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 20, "cashpoint" đề cập đến các máy ATM, nơi người dùng có thể rút tiền mặt. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tiến bộ công nghệ trong hệ thống ngân hàng, cho phép thực hiện giao dịch tài chính dễ dàng và thuận tiện hơn, phù hợp với nhu cầu tiêu dùng hiện đại.
Từ "cashpoint" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít thấy trong các bài thi nói và viết, nơi thường sử dụng từ "ATM" hơn. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "cashpoint" thường được sử dụng để chỉ các máy rút tiền tự động. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong tài liệu ngân hàng và kế toán, thường khi đề cập đến các điểm giao dịch tiền mặt.