Bản dịch của từ Cat and mouse trong tiếng Việt

Cat and mouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cat and mouse (Noun)

kˈæt ənd mˈaʊs
kˈæt ənd mˈaʊs
01

Trò chơi hoặc cuộc rượt đuổi giữa hai người hoặc động vật, trong đó một bên cố gắng bắt bên kia.

A game or playful chase between two people or animals, where one is trying to catch the other.

Ví dụ

The children played a cat and mouse game in the park yesterday.

Bọn trẻ đã chơi trò mèo vờn chuột trong công viên hôm qua.

They did not enjoy the cat and mouse chase at the party.

Họ không thích trò mèo vờn chuột ở bữa tiệc.

Is the cat and mouse game fun for the kids at school?

Trò mèo vờn chuột có vui cho bọn trẻ ở trường không?

02

Một tình huống trong đó một người hoặc nhóm cố gắng vượt trội hoặc vượt qua người khác.

A situation in which one person or group is trying to outsmart or outmaneuver another.

Ví dụ

The negotiations felt like a cat and mouse game between the two leaders.

Các cuộc đàm phán cảm thấy như một trò chơi mèo và chuột giữa hai nhà lãnh đạo.

It is not a cat and mouse situation in our community discussions.

Đây không phải là một tình huống mèo và chuột trong các cuộc thảo luận của chúng ta.

Is this conflict just a cat and mouse game between the groups?

Liệu xung đột này chỉ là một trò chơi mèo và chuột giữa các nhóm?

03

Một mối quan hệ chơi đùa hoặc lừa dối trong đó một bên cố gắng giành lợi thế hơn bên kia.

A playful or deceitful relationship where one party tries to gain advantage over the other.

Ví dụ

Their relationship felt like a cat and mouse game every day.

Mối quan hệ của họ giống như một trò chơi mèo vờn chuột mỗi ngày.

She did not enjoy the cat and mouse dynamic with her friends.

Cô ấy không thích mối quan hệ mèo vờn chuột với bạn bè.

Is this friendship just a cat and mouse situation for you?

Liệu tình bạn này chỉ là một tình huống mèo vờn chuột với bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cat and mouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cat and mouse

Không có idiom phù hợp