Bản dịch của từ Catch up with trong tiếng Việt
Catch up with

Catch up with (Idiom)
I need to catch up with Sarah about the latest news.
Tôi cần bắt kịp với Sarah về tin tức mới nhất.
She didn't catch up with the group's activities over the weekend.
Cô ấy không bắt kịp với các hoạt động của nhóm vào cuối tuần.
Did you catch up with John after the writing workshop?
Bạn đã bắt kịp với John sau buổi hội thảo viết lách chưa?
I need to catch up with John about the party details.
Tôi cần bắt kịp với John về chi tiết bữa tiệc.
She didn't catch up with the latest news before the meeting.
Cô ấy không bắt kịp với tin tức mới nhất trước cuộc họp.
I need to catch up with my classmates in IELTS writing.
Tôi cần đuổi kịp với bạn cùng lớp trong viết IELTS.
She's not catching up with her English speaking practice.
Cô ấy không đuổi kịp với việc luyện nói tiếng Anh.
Do you think you can catch up with John in IELTS scores?
Bạn có nghĩ bạn có thể đuổi kịp với John về điểm IELTS không?
I need to catch up with my friends' social media posts.
Tôi cần bắt kịp với bài đăng trên mạng xã hội của bạn bè.
She never catches up with the latest social trends.
Cô ấy không bao giờ bắt kịp với xu hướng xã hội mới nhất.
Để nâng cao kiến thức, kỹ năng hoặc hiệu suất của một người để phù hợp với người khác.
To improve ones knowledge skill or performance to match others.
She needs to catch up with her classmates in IELTS writing.
Cô ấy cần bắt kịp với các bạn cùng lớp trong viết IELTS.
He doesn't want to catch up with others in speaking skills.
Anh ấy không muốn bắt kịp với người khác về kỹ năng nói.
Do you think you can catch up with the top scorers?
Bạn có nghĩ rằng bạn có thể bắt kịp với những người đạt điểm cao nhất không?
She needs to catch up with her classmates in IELTS writing.
Cô ấy cần bắt kịp với các bạn cùng lớp trong viết IELTS.
He doesn't want to catch up with the group in speaking.
Anh ấy không muốn bắt kịp với nhóm trong nói chuyện.
"Catch up with" là một cụm động từ trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhằm diễn tả hành động bắt kịp hoặc gặp gỡ một ai đó sau một khoảng thời gian không gặp. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể mang ý nghĩa chuyên sâu hơn liên quan đến việc trao đổi thông tin. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ và Anh có một số khác biệt nhẹ, nhưng về cơ bản chúng đều có nghĩa và cách sử dụng tương đồng.
Cụm từ "catch up with" có nguồn gốc từ động từ "catch", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ceacian", có nghĩa là bắt hoặc nắm lấy. Từ này được kết hợp với giới từ "up", diễn tả hành động đạt được hoặc theo kịp ai đó hoặc điều gì đó mà mình đã bị tụt lại. Qua thời gian, cụm từ này không chỉ liên quan đến hành động vật lý mà còn mở rộng sang nghĩa bóng, như theo kịp thông tin, tiến độ hay xu hướng, phản ánh phần nào tính linh hoạt của ngôn ngữ trong việc phát triển ý nghĩa.
Cụm từ "catch up with" thường gặp trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày và thể hiện sự theo kịp một điều gì đó, nhất là trong học tập hoặc công việc. Trong IELTS, cụm này phổ biến trong cả 4 thành phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong đề thi Speaking, thí sinh thường sử dụng cụm này để mô tả việc theo dõi tin tức hoặc tiến trình học tập. Ở các bối cảnh khác, nó có thể được dùng trong giao tiếp xã hội, nhấn mạnh sự kết nối và duy trì mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



