Bản dịch của từ Cause in court trong tiếng Việt

Cause in court

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cause in court (Noun)

kˈɑz ɨn kˈɔɹt
kˈɑz ɨn kˈɔɹt
01

Một lý do hoặc sự biện minh cho một hành động hoặc sự kiện.

A reason or justification for an action or event

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một người hoặc vật gây ra một hành động, hiện tượng hoặc điều kiện.

A person or thing that gives rise to an action phenomenon or condition

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vụ án hoặc vấn đề pháp lý được đưa ra trước tòa án.

A legal case or matter brought before a court

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Cause in court (Verb)

kˈɑz ɨn kˈɔɹt
kˈɑz ɨn kˈɔɹt
01

Là lý do cho điều gì đó.

To be the reason for something

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Làm cho điều gì đó xảy ra hoặc xuất hiện.

To make something happen or occur

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mang lại kết quả hoặc tác động cụ thể.

To bring about a particular result or effect

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Cause in court (Phrase)

kˈɑz ɨn kˈɔɹt
kˈɑz ɨn kˈɔɹt
01

Đưa vụ việc ra tòa nghĩa là khởi xướng một hành động pháp lý liên quan đến một lý do hoặc vấn đề cụ thể.

To bring a cause in court refers to initiating a legal action regarding a specific reason or issue

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cause in court cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cause in court

Không có idiom phù hợp