Bản dịch của từ Cement a friendship trong tiếng Việt

Cement a friendship

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cement a friendship (Verb)

səmˈɛnt ə fɹˈɛndʃɨp
səmˈɛnt ə fɹˈɛndʃɨp
01

Gắn bó hoặc kết nối một cách chắc chắn; thiết lập một mối quan hệ mạnh mẽ.

To bind or join firmly together; to establish a strong connection or relationship.

Ví dụ

They cemented a friendship during their study abroad in Australia.

Họ đã gắn bó tình bạn trong thời gian du học ở Úc.

She did not cement a friendship with her classmates last semester.

Cô ấy đã không gắn bó tình bạn với các bạn học kỳ trước.

Did they cement a friendship at the conference last week?

Họ đã gắn bó tình bạn tại hội nghị tuần trước chưa?

02

Làm cho một cái gì đó trở nên vững chắc hoặc lâu dài, đặc biệt trong bối cảnh các mối quan hệ.

To make something solid or permanent, especially in context of relationships.

Ví dụ

They cemented a friendship during their study abroad in London last year.

Họ đã củng cố tình bạn trong chuyến du học ở London năm ngoái.

She did not cement a friendship with her classmates in high school.

Cô ấy đã không củng cố tình bạn với các bạn học ở trung học.

Did they cement a friendship after the group project in college?

Họ có củng cố tình bạn sau dự án nhóm ở đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cement a friendship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cement a friendship

Không có idiom phù hợp