Bản dịch của từ Cement a friendship trong tiếng Việt
Cement a friendship

Cement a friendship (Verb)
Gắn bó hoặc kết nối một cách chắc chắn; thiết lập một mối quan hệ mạnh mẽ.
To bind or join firmly together; to establish a strong connection or relationship.
They cemented a friendship during their study abroad in Australia.
Họ đã gắn bó tình bạn trong thời gian du học ở Úc.
She did not cement a friendship with her classmates last semester.
Cô ấy đã không gắn bó tình bạn với các bạn học kỳ trước.
Did they cement a friendship at the conference last week?
Họ đã gắn bó tình bạn tại hội nghị tuần trước chưa?
They cemented a friendship during their study abroad in London last year.
Họ đã củng cố tình bạn trong chuyến du học ở London năm ngoái.
She did not cement a friendship with her classmates in high school.
Cô ấy đã không củng cố tình bạn với các bạn học ở trung học.
Did they cement a friendship after the group project in college?
Họ có củng cố tình bạn sau dự án nhóm ở đại học không?
"Cement a friendship" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là củng cố hoặc làm cho một mối quan hệ bạn bè trở nên vững chắc hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp để diễn tả việc tích cực xây dựng và duy trì tình bạn thông qua các hành động, sự quan tâm hoặc thời gian bên nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt này chủ yếu giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và thói quen giao tiếp trong văn hóa.