Bản dịch của từ Centimeter trong tiếng Việt
Centimeter

Centimeter (Noun)
The average height of Vietnamese people is about 165 centimeters.
Chiều cao trung bình của người Việt Nam khoảng 165 centimet.
Vietnamese children do not measure their height in inches or centimeters.
Trẻ em Việt Nam không đo chiều cao bằng inch hoặc centimet.
How many centimeters is the height of a typical Vietnamese adult?
Chiều cao của một người lớn Việt Nam thường là bao nhiêu centimet?
She measured the book with a centimeter ruler.
Cô ấy đo cuốn sách bằng thước đo centimet.
He couldn't convert centimeters to inches accurately.
Anh ấy không thể chuyển đổi centimet sang inch chính xác.
Did you write down the length in centimeters or meters?
Bạn đã ghi chiều dài bằng centimet hay mét chưa?
She measured the room in centimeters for her IELTS project.
Cô ấy đo phòng bằng centimet cho dự án IELTS của mình.
He didn't convert the centimeters to meters in his essay.
Anh ấy không chuyển đổi centimet sang mét trong bài luận của mình.
Did you include the centimeter measurements in your speaking presentation?
Bạn đã bao gồm các đo lường bằng centimet trong bài thuyết trình của mình chưa?
The table measures 150 centimeters in length for social events.
Bàn dài 150 centimet cho các sự kiện xã hội.
The report does not specify the centimeter measurements for community spaces.
Báo cáo không chỉ rõ kích thước centimet cho không gian cộng đồng.
How many centimeters are needed for the social gathering setup?
Cần bao nhiêu centimet cho việc chuẩn bị sự kiện xã hội?
The table measures 150 centimeters in length for accurate data collection.
Bảng dài 150 centimet để thu thập dữ liệu chính xác.
Many students do not understand how to convert centimeters to inches.
Nhiều sinh viên không hiểu cách chuyển đổi centimet sang inch.
Dạng danh từ của Centimeter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Centimeter | Centimeters |
Centimeter (Noun Uncountable)
The average height of Vietnamese men is 170 centimeter.
Chiều cao trung bình của nam giới Việt Nam là 170 centimet.
Many people do not know how many centimeter in a meter.
Nhiều người không biết có bao nhiêu centimet trong một mét.
Is your height more than 160 centimeter?
Chiều cao của bạn có hơn 160 centimet không?
The average height of Americans is about 175 centimeters.
Chiều cao trung bình của người Mỹ khoảng 175 centimet.
Many people do not know how many centimeters are in an inch.
Nhiều người không biết có bao nhiêu centimet trong một inch.
The average height of Vietnamese people is 164 centimeters.
Chiều cao trung bình của người Việt Nam là 164 centimet.
Many people do not measure their height in centimeters.
Nhiều người không đo chiều cao của họ bằng centimet.
How many centimeters are in a meter?
Có bao nhiêu centimet trong một mét?
The average height of Vietnamese people is about 165 centimeters.
Chiều cao trung bình của người Việt Nam khoảng 165 centimet.
Many people do not measure their height in centimeters anymore.
Nhiều người không còn đo chiều cao bằng centimet nữa.
Được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh khoa học hoặc phép đo.
Used primarily in scientific contexts or measurements
The average height in Vietnam is about 165 centimeters for men.
Chiều cao trung bình ở Việt Nam khoảng 165 centimet cho nam giới.
Many people do not measure their height in centimeters anymore.
Nhiều người không còn đo chiều cao bằng centimet nữa.
How many centimeters tall is the tallest person in your class?
Người cao nhất trong lớp bạn cao bao nhiêu centimet?
The height of the statue is 250 centimeter tall in the park.
Chiều cao của bức tượng cao 250 centimet trong công viên.
The survey did not measure responses in centimeter for social studies.
Cuộc khảo sát không đo lường phản hồi bằng centimet cho nghiên cứu xã hội.
Centimét (cm) là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng 1/100 mét. Được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và hàng ngày, centimét được công nhận toàn cầu và thiết lập tiêu chuẩn trong đo lường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về từ này; cả hai đều sử dụng "centimeter". Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau: "sen-tɪˌmiːtə" (Anh) và "sen təˌmiːtə" (Mỹ).
Từ "centimeter" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "centum", nghĩa là "một trăm", và "metrum", từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "đo". Theo đó, một centimeter tương đương với một phần trăm của một mét. Hệ đo lường mét ra đời vào cuối thế kỷ 18, khi các nhà khoa học tìm kiếm một đơn vị đo lường chuẩn xác hơn. Đến nay, thuật ngữ này đã trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống đo lường quốc tế, biểu thị sự chính xác trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật.
Từ "centimeter" (cm) xuất hiện thường xuyên trong các bối cảnh liên quan đến đo lường, khoa học và kỹ thuật trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Đọc và Viết, thuật ngữ này có thể được sử dụng khi thảo luận về kích thước và thông số kỹ thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực như toán học, vật lý hoặc kỹ thuật xây dựng. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng thường được sử dụng khi miêu tả chiều dài trong các cuộc hội thoại về đồ nội thất hoặc trang trí.