Bản dịch của từ Central panel trong tiếng Việt

Central panel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central panel (Noun)

sˈɛntɹəl pˈænəl
sˈɛntɹəl pˈænəl
01

Khu vực chính hoặc thành phần của một cấu trúc hoặc khung lớn hơn.

The main area or component of a larger structure or framework.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mảnh phẳng hoặc có phần ba chiều tạo thành một phần của không gian, thường được sử dụng trong thiết kế hoặc trang trí.

A flat or somewhat three-dimensional piece that forms part of a space, often used in design or decoration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khu vực điều khiển của một thiết bị hoặc máy móc, thường nơi đặt các nút hoặc màn hình quan trọng.

The control area of a device or machine, typically where important buttons or displays are located.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Central panel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central panel

Không có idiom phù hợp