Bản dịch của từ Central venous catheter trong tiếng Việt

Central venous catheter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central venous catheter (Noun)

sˈɛntɹəl vˈinəs kˈæθətɚ
sˈɛntɹəl vˈinəs kˈæθətɚ
01

Một ống dài, mỏng được đưa vào một tĩnh mạch lớn ở cổ, ngực, hoặc bẹn để tiêm thuốc, chất lỏng, hoặc dinh dưỡng trực tiếp vào dòng máu.

A long, thin tube that is inserted into a large vein in the neck, chest, or groin to administer medication, fluids, or nutrients directly into the bloodstream.

Ví dụ

The central venous catheter helps deliver medications to patients efficiently.

Catheter tĩnh mạch trung tâm giúp cung cấp thuốc cho bệnh nhân hiệu quả.

The hospital does not use a central venous catheter for every patient.

Bệnh viện không sử dụng catheter tĩnh mạch trung tâm cho mọi bệnh nhân.

Is the central venous catheter safe for long-term use in patients?

Catheter tĩnh mạch trung tâm có an toàn cho việc sử dụng lâu dài không?

02

Một thiết bị y tế được sử dụng để cung cấp thuốc và thu thập mẫu máu khi cần truy cập thường xuyên vào dòng máu.

A medical device used for the delivery of drugs and the collection of blood samples when frequent access to the bloodstream is necessary.

Ví dụ

The central venous catheter helps doctors administer medication quickly during emergencies.

Catheter tĩnh mạch trung tâm giúp bác sĩ tiêm thuốc nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp.

A central venous catheter is not needed for minor medical procedures.

Catheter tĩnh mạch trung tâm không cần thiết cho các thủ tục y tế nhỏ.

Is the central venous catheter used in regular check-ups for patients?

Catheter tĩnh mạch trung tâm có được sử dụng trong các cuộc kiểm tra định kỳ không?

03

Thường được sử dụng trong các môi trường chăm sóc đặc biệt và cho bệnh nhân đang điều trị tĩnh mạch lâu dài.

Used commonly in critical care settings and for patients undergoing long-term intravenous therapy.

Ví dụ

The central venous catheter is essential for critical care patients' treatment.

Catheter tĩnh mạch trung tâm rất cần thiết cho việc điều trị bệnh nhân chăm sóc đặc biệt.

Many patients do not require a central venous catheter for outpatient care.

Nhiều bệnh nhân không cần catheter tĩnh mạch trung tâm cho việc chăm sóc ngoại trú.

Is the central venous catheter safe for long-term intravenous therapy?

Catheter tĩnh mạch trung tâm có an toàn cho liệu pháp tĩnh mạch lâu dài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/central venous catheter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central venous catheter

Không có idiom phù hợp