Bản dịch của từ Chafe trong tiếng Việt

Chafe

Noun [U/C]Verb

Chafe (Noun)

tʃˈeif
tʃˈeif
01

Một trạng thái khó chịu.

A state of annoyance.

Ví dụ

Her constant criticism caused chafe among the team members.

Sự phê bình liên tục của cô ấy gây ra sự phiền toái giữa các thành viên nhóm.

The lack of communication led to chafe in their relationship.

Sự thiếu giao tiếp dẫn đến sự phiền toái trong mối quan hệ của họ.

02

Mòn hoặc hư hỏng do cọ xát.

Wear or damage caused by rubbing.

Ví dụ

The chafe on his skin was from the tight clothing.

Vết chàm trên da của anh ấy là do quần áo chật.

Her shoes caused chafe on her feet during the walkathon.

Đôi giày của cô ấy gây chàm trên chân trong cuộc đi bộ từ thiện.

Chafe (Verb)

tʃˈeif
tʃˈeif
01

Trở nên khó chịu hoặc mất kiên nhẫn vì bị hạn chế hoặc bất tiện.

Become or make annoyed or impatient because of a restriction or inconvenience.

Ví dụ

She chafed at the strict rules imposed by society.

Cô ấy bị khó chịu với các quy tắc nghiêm ngặt do xã hội áp đặt.

The students chafe under the pressure of social expectations.

Các học sinh bị khó chịu dưới sức ép từ kỳ vọng xã hội.

02

Xoa bóp (một bộ phận của cơ thể) để phục hồi độ ấm hoặc cảm giác.

Rub (a part of the body) to restore warmth or sensation.

Ví dụ

She chafed her hands together to warm them up.

Cô ấy nặn chân tay lại để làm ấm chúng.

The homeless man chafed his feet to regain feeling.

Người đàn ông vô gia cư nặn chân để lấy lại cảm giác.

03

(có liên quan đến một bộ phận của cơ thể) gây ra hoặc bị đau khi cọ xát vào vật gì đó.

(with reference to a part of the body) make or become sore by rubbing against something.

Ví dụ

His new shoes chafe his heels, causing discomfort while socializing.

Đôi giày mới của anh ta làm trầy nát gót chân anh ta, gây ra sự bất tiện khi giao tiếp xã hội.

The tight collar chafes her neck during the social event.

Cái cổ áo chật làm trầy nát cổ cô ấy trong sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chafe

Không có idiom phù hợp