Bản dịch của từ Chafe trong tiếng Việt
Chafe

Chafe(Noun)
Dạng danh từ của Chafe (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Chafe | - |
Chafe(Verb)
Trở nên khó chịu hoặc mất kiên nhẫn vì bị hạn chế hoặc bất tiện.
Become or make annoyed or impatient because of a restriction or inconvenience.
Dạng động từ của Chafe (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chafe |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chafed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chafed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chafes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chafing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "chafe" được sử dụng để chỉ hành động ma sát hoặc gây ra sự khó chịu thông qua sự cọ xát. Trong tiếng Anh, từ này có cả phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tại Mỹ, "chafe" có thể được dùng nhiều hơn trong bối cảnh thể thao hoặc hoạt động ngoài trời, trong khi ở Anh, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn cảnh thông thường hơn. Hình thức viết và phát âm của từ này là tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "chafe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cāfa", có nghĩa là "cọ xát" hoặc "chà xát". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ là "chafier". Trong lịch sử, "chafe" thường được sử dụng để chỉ hành động cọ xát gây ra sự khó chịu hoặc tổn thương nhẹ cho da. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự liên tưởng đến sự va chạm hoặc ma sát, thường để chỉ cảm giác khó chịu khi tiếp xúc với bề mặt thô ráp hoặc khi hoạt động thể chất kéo dài.
Từ "chafe" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi các từ liên quan đến cảm xúc hay trạng thái thường phổ biến hơn. Trong các phần đọc và viết, "chafe" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự khó chịu hoặc cọ xát, thường liên quan đến tình huống thể thao hoặc hoạt động thể chất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự khó chịu về cảm xúc hoặc phiền toái khi đối diện với một vấn đề.
Họ từ
Từ "chafe" được sử dụng để chỉ hành động ma sát hoặc gây ra sự khó chịu thông qua sự cọ xát. Trong tiếng Anh, từ này có cả phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tại Mỹ, "chafe" có thể được dùng nhiều hơn trong bối cảnh thể thao hoặc hoạt động ngoài trời, trong khi ở Anh, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn cảnh thông thường hơn. Hình thức viết và phát âm của từ này là tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "chafe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cāfa", có nghĩa là "cọ xát" hoặc "chà xát". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ là "chafier". Trong lịch sử, "chafe" thường được sử dụng để chỉ hành động cọ xát gây ra sự khó chịu hoặc tổn thương nhẹ cho da. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự liên tưởng đến sự va chạm hoặc ma sát, thường để chỉ cảm giác khó chịu khi tiếp xúc với bề mặt thô ráp hoặc khi hoạt động thể chất kéo dài.
Từ "chafe" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi các từ liên quan đến cảm xúc hay trạng thái thường phổ biến hơn. Trong các phần đọc và viết, "chafe" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự khó chịu hoặc cọ xát, thường liên quan đến tình huống thể thao hoặc hoạt động thể chất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự khó chịu về cảm xúc hoặc phiền toái khi đối diện với một vấn đề.
