Bản dịch của từ Chafe trong tiếng Việt
Chafe

Chafe (Noun)
Her constant criticism caused chafe among the team members.
Sự phê bình liên tục của cô ấy gây ra sự phiền toái giữa các thành viên nhóm.
The lack of communication led to chafe in their relationship.
Sự thiếu giao tiếp dẫn đến sự phiền toái trong mối quan hệ của họ.
The disagreement over the project's direction caused chafe at the meeting.
Sự không đồng ý về hướng dẫn của dự án gây ra sự phiền toái trong cuộc họp.
The chafe on his skin was from the tight clothing.
Vết chàm trên da của anh ấy là do quần áo chật.
Her shoes caused chafe on her feet during the walkathon.
Đôi giày của cô ấy gây chàm trên chân trong cuộc đi bộ từ thiện.
The backpack straps left chafe on his shoulders after hiking.
Dây đeo ba lô để lại vết chàm trên vai của anh ấy sau khi leo núi.
Dạng danh từ của Chafe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chafe | - |
Chafe (Verb)
Trở nên khó chịu hoặc mất kiên nhẫn vì bị hạn chế hoặc bất tiện.
Become or make annoyed or impatient because of a restriction or inconvenience.
She chafed at the strict rules imposed by society.
Cô ấy bị khó chịu với các quy tắc nghiêm ngặt do xã hội áp đặt.
The students chafe under the pressure of social expectations.
Các học sinh bị khó chịu dưới sức ép từ kỳ vọng xã hội.
He chafes when his freedom is restricted by societal norms.
Anh ấy trở nên khó chịu khi tự do của mình bị hạn chế bởi quy chuẩn xã hội.
She chafed her hands together to warm them up.
Cô ấy nặn chân tay lại để làm ấm chúng.
The homeless man chafed his feet to regain feeling.
Người đàn ông vô gia cư nặn chân để lấy lại cảm giác.
The volunteers chafed the survivors' limbs after the accident.
Những tình nguyện viên nặn chi của những người sống sót sau tai nạn.
His new shoes chafe his heels, causing discomfort while socializing.
Đôi giày mới của anh ta làm trầy nát gót chân anh ta, gây ra sự bất tiện khi giao tiếp xã hội.
The tight collar chafes her neck during the social event.
Cái cổ áo chật làm trầy nát cổ cô ấy trong sự kiện xã hội.
Long hours of formal wear can chafe the skin, affecting social confidence.
Mặc đồ chính thức suốt giờ đồng hồ có thể làm trầy nát da, ảnh hưởng đến sự tự tin xã hội.
Dạng động từ của Chafe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chafe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chafed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chafed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chafes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chafing |
Họ từ
Từ "chafe" được sử dụng để chỉ hành động ma sát hoặc gây ra sự khó chịu thông qua sự cọ xát. Trong tiếng Anh, từ này có cả phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tại Mỹ, "chafe" có thể được dùng nhiều hơn trong bối cảnh thể thao hoặc hoạt động ngoài trời, trong khi ở Anh, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn cảnh thông thường hơn. Hình thức viết và phát âm của từ này là tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "chafe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cāfa", có nghĩa là "cọ xát" hoặc "chà xát". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ là "chafier". Trong lịch sử, "chafe" thường được sử dụng để chỉ hành động cọ xát gây ra sự khó chịu hoặc tổn thương nhẹ cho da. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự liên tưởng đến sự va chạm hoặc ma sát, thường để chỉ cảm giác khó chịu khi tiếp xúc với bề mặt thô ráp hoặc khi hoạt động thể chất kéo dài.
Từ "chafe" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi các từ liên quan đến cảm xúc hay trạng thái thường phổ biến hơn. Trong các phần đọc và viết, "chafe" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự khó chịu hoặc cọ xát, thường liên quan đến tình huống thể thao hoặc hoạt động thể chất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự khó chịu về cảm xúc hoặc phiền toái khi đối diện với một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp