Bản dịch của từ Chafe trong tiếng Việt
Chafe
Chafe (Noun)
Her constant criticism caused chafe among the team members.
Sự phê bình liên tục của cô ấy gây ra sự phiền toái giữa các thành viên nhóm.
The lack of communication led to chafe in their relationship.
Sự thiếu giao tiếp dẫn đến sự phiền toái trong mối quan hệ của họ.
Chafe (Verb)
Trở nên khó chịu hoặc mất kiên nhẫn vì bị hạn chế hoặc bất tiện.
Become or make annoyed or impatient because of a restriction or inconvenience.
She chafed at the strict rules imposed by society.
Cô ấy bị khó chịu với các quy tắc nghiêm ngặt do xã hội áp đặt.
The students chafe under the pressure of social expectations.
Các học sinh bị khó chịu dưới sức ép từ kỳ vọng xã hội.
She chafed her hands together to warm them up.
Cô ấy nặn chân tay lại để làm ấm chúng.
The homeless man chafed his feet to regain feeling.
Người đàn ông vô gia cư nặn chân để lấy lại cảm giác.
His new shoes chafe his heels, causing discomfort while socializing.
Đôi giày mới của anh ta làm trầy nát gót chân anh ta, gây ra sự bất tiện khi giao tiếp xã hội.
The tight collar chafes her neck during the social event.
Cái cổ áo chật làm trầy nát cổ cô ấy trong sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp