Bản dịch của từ Chafes trong tiếng Việt
Chafes

Chafes (Verb)
(của một cái gì đó hạn chế hoặc quá chặt) gây khó chịu hoặc khó chịu bằng cách cọ xát hoặc hạn chế một bộ phận khác.
Of something restrictive or too tight cause irritation or discomfort by rubbing against or restricting another part.
The tight dress chafes her skin during the social event.
Chiếc váy chật làm cô ấy bị cọ xát ở sự kiện xã hội.
Those shoes do not chafe my feet at the party.
Những đôi giày đó không làm chân tôi bị cọ xát ở bữa tiệc.
Does this jacket chafe your arms at the gathering?
Chiếc áo khoác này có làm cánh tay bạn bị cọ xát ở buổi gặp gỡ không?
Dạng động từ của Chafes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chafe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chafed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chafed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chafes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chafing |
Họ từ
Từ "chafes" là dạng chia của động từ "chafe", có nghĩa là làm trầy xước hoặc gây khó chịu do ma sát. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả cảm giác không thoải mái khi da tiếp xúc với vật liệu mà không mềm mại hoặc khi hoạt động thể chất gây ra sự ma sát. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm tương tự nhau; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn hóa và thói quen sinh hoạt.
Từ "chafes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Trung cổ "cæfian", có nghĩa là làm hỏng hoặc làm trầy xước. Nó ảnh hưởng từ tiếng Latin "caper", nghĩa là "cái nhím", có liên quan đến sự cọ xát gây tổn hại. Trong lịch sử, từ này được dùng để mô tả sự đau nhức do cọ xát giữa hai bề mặt. Hiện tại, "chafes" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh mô tả sự khó chịu, khó khăn hoặc áp lực khi tiếp xúc, phù hợp với nghĩa gốc.
Từ "chafes" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả sự khó chịu hoặc kích thích trên da. Trong phần Đọc, "chafes" có thể xuất hiện trong văn bản liên quan đến thể thao hoặc du lịch. Trong phần Viết và Nói, từ này thường đề cập đến cảm giác không thoải mái, nhất là khi thảo luận về thời trang hoặc hoạt động thể chất. Tóm lại, "chafes" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến trải nghiệm cơ thể và cảm xúc.