Bản dịch của từ Chafes trong tiếng Việt
Chafes
Chafes (Verb)
(của một cái gì đó hạn chế hoặc quá chặt) gây khó chịu hoặc khó chịu bằng cách cọ xát hoặc hạn chế một bộ phận khác.
Of something restrictive or too tight cause irritation or discomfort by rubbing against or restricting another part.
The tight dress chafes her skin during the social event.
Chiếc váy chật làm cô ấy bị cọ xát ở sự kiện xã hội.
Those shoes do not chafe my feet at the party.
Những đôi giày đó không làm chân tôi bị cọ xát ở bữa tiệc.
Does this jacket chafe your arms at the gathering?
Chiếc áo khoác này có làm cánh tay bạn bị cọ xát ở buổi gặp gỡ không?
Dạng động từ của Chafes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chafe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chafed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chafed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chafes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chafing |