Bản dịch của từ Chartered trong tiếng Việt
Chartered

Chartered (Verb)
They chartered a private jet for their honeymoon trip.
Họ thuê một máy bay riêng cho chuyến trăng mật của họ.
She did not want to charter a yacht for the party.
Cô ấy không muốn thuê một con du thuyền cho bữa tiệc.
Did they charter a bus for the company retreat?
Họ có thuê một xe buýt cho chuyến đi công ty không?
Dạng động từ của Chartered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Charter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chartered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chartered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Charters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chartering |
Chartered (Adjective)
The chartered accountant prepared the financial report for the company.
Kiểm toán viên được cấp phép đã chuẩn bị báo cáo tài chính cho công ty.
She was not a chartered member of the professional association.
Cô ấy không phải là thành viên được cấp phép của hiệp hội chuyên nghiệp.
Was the lawyer a chartered legal advisor for the non-profit organization?
Luật sư có phải là cố vấn pháp lý được cấp phép của tổ chức phi lợi nhuận không?
Họ từ
Từ "chartered" là một tính từ xuất phát từ động từ "charter", có nghĩa là được ủy quyền hoặc được cấp phép chính thức. Trong ngữ cảnh, "chartered" thường chỉ các tổ chức như công ty hoặc trường học được chính quyền công nhận và có giấy phép hoạt động. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay văn viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực chuyên môn cụ thể như giáo dục hoặc vận tải.
Từ "chartered" xuất phát từ từ tiếng Latin "charta", có nghĩa là "giấy" hoặc "tài liệu". Trong thời Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ các văn bản pháp lý xác nhận quyền hạn hoặc đặc quyền của một tổ chức. Việc "chartered" được hiểu là sự cấp phép chính thức để hoạt động, thường liên quan đến các tổ chức như trường học hoặc công ty. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự công nhận và quyền lực của các thực thể này trong xã hội.
Từ "chartered" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các tài liệu và bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi từ này thường liên quan đến các khái niệm như dịch vụ, giao thông vận tải, và tổ chức. Trong IELTS Writing và Speaking, sinh viên có thể sử dụng từ này để nói về các công ty hoặc tổ chức đã được cấp phép chính thức. Ngoài ra, "chartered" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như tài chính, vận tải hàng không và giáo dục, thể hiện sự chứng nhận hoặc ủy quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp