Bản dịch của từ Chartered trong tiếng Việt

Chartered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chartered (Verb)

tʃˈɑɹtɚd
tʃˈɑɹtɚd
01

Thuê (một phương tiện, đặc biệt là thuyền hoặc máy bay) để sử dụng cá nhân.

Hire a vehicle especially a boat or aircraft for private use.

Ví dụ

They chartered a private jet for their honeymoon trip.

Họ thuê một máy bay riêng cho chuyến trăng mật của họ.

She did not want to charter a yacht for the party.

Cô ấy không muốn thuê một con du thuyền cho bữa tiệc.

Did they charter a bus for the company retreat?

Họ có thuê một xe buýt cho chuyến đi công ty không?

Dạng động từ của Chartered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Charter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chartered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chartered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Charters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chartering

Chartered (Adjective)

tʃˈɑɹtɚd
tʃˈɑɹtɚd
01

(của một công ty hoặc cá nhân chuyên nghiệp) nắm giữ điều lệ chính thức từ chủ quyền.

Of a company or professional person holding a formal charter from the sovereign.

Ví dụ

The chartered accountant prepared the financial report for the company.

Kiểm toán viên được cấp phép đã chuẩn bị báo cáo tài chính cho công ty.

She was not a chartered member of the professional association.

Cô ấy không phải là thành viên được cấp phép của hiệp hội chuyên nghiệp.

Was the lawyer a chartered legal advisor for the non-profit organization?

Luật sư có phải là cố vấn pháp lý được cấp phép của tổ chức phi lợi nhuận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chartered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chartered

Không có idiom phù hợp