Bản dịch của từ Chartered trong tiếng Việt
Chartered
Chartered (Verb)
They chartered a private jet for their honeymoon trip.
Họ thuê một máy bay riêng cho chuyến trăng mật của họ.
She did not want to charter a yacht for the party.
Cô ấy không muốn thuê một con du thuyền cho bữa tiệc.
Did they charter a bus for the company retreat?
Họ có thuê một xe buýt cho chuyến đi công ty không?
Dạng động từ của Chartered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Charter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chartered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chartered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Charters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chartering |
Chartered (Adjective)
The chartered accountant prepared the financial report for the company.
Kiểm toán viên được cấp phép đã chuẩn bị báo cáo tài chính cho công ty.
She was not a chartered member of the professional association.
Cô ấy không phải là thành viên được cấp phép của hiệp hội chuyên nghiệp.
Was the lawyer a chartered legal advisor for the non-profit organization?
Luật sư có phải là cố vấn pháp lý được cấp phép của tổ chức phi lợi nhuận không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp