Bản dịch của từ Charter trong tiếng Việt
Charter

Charter(Noun)
Một sự cấp phép bằng văn bản của chủ quyền hoặc quyền lập pháp của một quốc gia, qua đó một cơ quan như quận, công ty hoặc trường đại học được thành lập hoặc xác định các quyền và đặc quyền của cơ quan đó.
A written grant by the sovereign or legislative power of a country, by which a body such as a borough, company, or university is created or its rights and privileges defined.
Dạng danh từ của Charter (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Charter | Charters |
Charter(Verb)
Cấp đặc quyền cho (thành phố, trường đại học hoặc cơ quan khác)
Grant a charter to (a city, university, or other body)
Dạng động từ của Charter (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Charter |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chartered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chartered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Charters |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chartering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "charter" có nghĩa là một văn bản chính thức, thường được sử dụng để xác định quyền hạn và trách nhiệm của một tổ chức hoặc cơ quan. Trong tiếng Anh Anh (British English), "charter" thường được sử dụng trong ngữ cảnh các tổ chức phi lợi nhuận như hội đồng thành phố hoặc trường học. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), "charter" cũng được dùng nhưng phổ biến hơn trong bối cảnh các chuyến bay thuê bao và cơ sở giáo dục charter. Về phát âm, trong cả hai biến thể, từ này phát âm tương tự nhưng có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu.
Từ "charter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carta", nghĩa là "giấy" hoặc "tài liệu". Trong tiếng Pháp cổ, "charte" cũng mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử từ này liên quan đến các văn kiện chính thức được lập ra để xác định quyền lợi, nghĩa vụ, hoặc các thỏa thuận giữa các bên. Sự phát triển của nghĩa từ cho thấy sự kết nối với việc thiết lập các quy định và quyền hạn trong các tổ chức, hiện nay thường được dùng để chỉ các tài liệu quy định đối với các tổ chức hoặc nhóm.
Từ "charter" có tần suất sử dụng khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening. Trong Writing, nó thường xuất hiện trong các bài luận liên quan đến hành chính, giáo dục và du lịch. Trong Listening, "charter" được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo và mô tả dịch vụ, như chuyến bay hoặc tàu thuyền. Ngoài IELTS, từ này phổ biến trong lĩnh vực pháp lý, kinh doanh và vận tải, nơi nó ám chỉ đến hợp đồng hoặc thỏa thuận về quyền sử dụng.
Họ từ
Từ "charter" có nghĩa là một văn bản chính thức, thường được sử dụng để xác định quyền hạn và trách nhiệm của một tổ chức hoặc cơ quan. Trong tiếng Anh Anh (British English), "charter" thường được sử dụng trong ngữ cảnh các tổ chức phi lợi nhuận như hội đồng thành phố hoặc trường học. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), "charter" cũng được dùng nhưng phổ biến hơn trong bối cảnh các chuyến bay thuê bao và cơ sở giáo dục charter. Về phát âm, trong cả hai biến thể, từ này phát âm tương tự nhưng có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu.
Từ "charter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carta", nghĩa là "giấy" hoặc "tài liệu". Trong tiếng Pháp cổ, "charte" cũng mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử từ này liên quan đến các văn kiện chính thức được lập ra để xác định quyền lợi, nghĩa vụ, hoặc các thỏa thuận giữa các bên. Sự phát triển của nghĩa từ cho thấy sự kết nối với việc thiết lập các quy định và quyền hạn trong các tổ chức, hiện nay thường được dùng để chỉ các tài liệu quy định đối với các tổ chức hoặc nhóm.
Từ "charter" có tần suất sử dụng khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening. Trong Writing, nó thường xuất hiện trong các bài luận liên quan đến hành chính, giáo dục và du lịch. Trong Listening, "charter" được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo và mô tả dịch vụ, như chuyến bay hoặc tàu thuyền. Ngoài IELTS, từ này phổ biến trong lĩnh vực pháp lý, kinh doanh và vận tải, nơi nó ám chỉ đến hợp đồng hoặc thỏa thuận về quyền sử dụng.
