Bản dịch của từ Charters trong tiếng Việt
Charters

Charters (Noun)
Một tài liệu chính thức thành lập một đô thị hoặc tổ chức.
An official document that establishes a municipality or institution.
The city charters were updated to improve local governance in 2022.
Các bản hiến chương thành phố đã được cập nhật để cải thiện quản lý địa phương vào năm 2022.
Many charters do not include provisions for social services.
Nhiều bản hiến chương không bao gồm các điều khoản về dịch vụ xã hội.
Do all municipalities have charters that define their responsibilities?
Có phải tất cả các thành phố đều có bản hiến chương xác định trách nhiệm của họ không?
Many charters support equal rights for all citizens in society.
Nhiều hiến chương hỗ trợ quyền bình đẳng cho tất cả công dân trong xã hội.
The city does not have charters for community service organizations.
Thành phố không có hiến chương cho các tổ chức phục vụ cộng đồng.
Do you know about the charters promoting social justice?
Bạn có biết về các hiến chương thúc đẩy công bằng xã hội không?
Một tài liệu bằng văn bản, thường mang tính chất trang trọng, nêu rõ các quyền và đặc quyền của một tổ chức hoặc cá nhân.
A written document often formal that outlines the rights and privileges of an organization or individual.
The city issued charters to five new community organizations last month.
Thành phố đã cấp điều lệ cho năm tổ chức cộng đồng mới tháng trước.
Many citizens do not understand the importance of charters in society.
Nhiều công dân không hiểu tầm quan trọng của các điều lệ trong xã hội.
What rights do the charters provide to local non-profits?
Các điều lệ cung cấp quyền lợi gì cho các tổ chức phi lợi nhuận địa phương?
Dạng danh từ của Charters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Charter | Charters |
Charters (Verb)
The government charters new programs to support local communities every year.
Chính phủ lập ra các chương trình mới để hỗ trợ cộng đồng địa phương hàng năm.
They do not charter any events for social awareness this month.
Họ không lập ra bất kỳ sự kiện nào cho nhận thức xã hội tháng này.
Do organizations charter initiatives for social change regularly?
Các tổ chức có lập ra sáng kiến cho thay đổi xã hội thường xuyên không?
Many families charter buses for summer trips to national parks.
Nhiều gia đình thuê xe buýt cho các chuyến đi hè đến công viên quốc gia.
They do not charter boats for parties on the lake anymore.
Họ không thuê thuyền cho các bữa tiệc trên hồ nữa.
Do you think people charter vehicles for social events often?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường thuê xe cho các sự kiện xã hội không?
The school charters a bus for the field trip every spring.
Trường học thuê một chiếc xe buýt cho chuyến dã ngoại mỗi mùa xuân.
They do not charter boats for private parties anymore.
Họ không còn thuê thuyền cho các bữa tiệc riêng nữa.
Do you think they charter a bus for the concert?
Bạn có nghĩ rằng họ thuê một chiếc xe buýt cho buổi hòa nhạc không?
Dạng động từ của Charters (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Charter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chartered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chartered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Charters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chartering |
Họ từ
Từ "charters" là danh từ số nhiều của "charter", chỉ những văn bản chính thức, thường được dùng để xác định quyền hạn, trách nhiệm hoặc quy định của tổ chức, cơ quan. Trong tiếng Anh, "charter" có thể ám chỉ sắc lệnh, hiến chương hoặc hợp đồng. Ở Anh và Mỹ, viết pháp lý thì rất giống nhau, nhưng "charter" thường được hiểu rộng hơn ở Mỹ, nơi nó có thể liệt kê quyền lợi thương mại trong bối cảnh doanh nghiệp.
Từ "charters" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carta", nghĩa là "giấy" hoặc "tài liệu". Trong thời kỳ Trung Cổ, "carta" thường được dùng để chỉ các chứng thư pháp lý, xác nhận quyền hạn hoặc một thỏa thuận nào đó. Dần dần, nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm các văn bản chính thức, bao gồm cả hiến pháp và các văn kiện thành lập tổ chức. Sự phát triển này liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa hiện tại của "charters" như là các tài liệu xác lập quyền hoặc sự tồn tại.
Từ "charters" thường được gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh các chương trình giáo dục hoặc sự kiện đặc biệt. Trong phần Đọc, "charters" thường liên quan đến các tài liệu quy định hoặc chương trình. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về quyền và nghĩa vụ trong các tổ chức. Ngoài ra, "charters" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực chính trị và kinh doanh, nơi đề cập đến các hiến chương hoặc thỏa thuận chính thức.