Bản dịch của từ Charters trong tiếng Việt

Charters

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charters (Noun)

tʃˈɑɹtɚz
tʃˈɑɹtɚz
01

Một tài liệu chính thức thành lập một đô thị hoặc tổ chức.

An official document that establishes a municipality or institution.

Ví dụ

The city charters were updated to improve local governance in 2022.

Các bản hiến chương thành phố đã được cập nhật để cải thiện quản lý địa phương vào năm 2022.

Many charters do not include provisions for social services.

Nhiều bản hiến chương không bao gồm các điều khoản về dịch vụ xã hội.

Do all municipalities have charters that define their responsibilities?

Có phải tất cả các thành phố đều có bản hiến chương xác định trách nhiệm của họ không?

02

Một hợp đồng hoặc thỏa thuận về việc cấp một số quyền nhất định.

A contract or agreement for the granting of certain rights.

Ví dụ

Many charters support equal rights for all citizens in society.

Nhiều hiến chương hỗ trợ quyền bình đẳng cho tất cả công dân trong xã hội.

The city does not have charters for community service organizations.

Thành phố không có hiến chương cho các tổ chức phục vụ cộng đồng.

Do you know about the charters promoting social justice?

Bạn có biết về các hiến chương thúc đẩy công bằng xã hội không?

03

Một tài liệu bằng văn bản, thường mang tính chất trang trọng, nêu rõ các quyền và đặc quyền của một tổ chức hoặc cá nhân.

A written document often formal that outlines the rights and privileges of an organization or individual.

Ví dụ

The city issued charters to five new community organizations last month.

Thành phố đã cấp điều lệ cho năm tổ chức cộng đồng mới tháng trước.

Many citizens do not understand the importance of charters in society.

Nhiều công dân không hiểu tầm quan trọng của các điều lệ trong xã hội.

What rights do the charters provide to local non-profits?

Các điều lệ cung cấp quyền lợi gì cho các tổ chức phi lợi nhuận địa phương?

Dạng danh từ của Charters (Noun)

SingularPlural

Charter

Charters

Charters (Verb)

tʃˈɑɹtɚz
tʃˈɑɹtɚz
01

Để quy định trong một điều lệ.

To set forth in a charter.

Ví dụ

The government charters new programs to support local communities every year.

Chính phủ lập ra các chương trình mới để hỗ trợ cộng đồng địa phương hàng năm.

They do not charter any events for social awareness this month.

Họ không lập ra bất kỳ sự kiện nào cho nhận thức xã hội tháng này.

Do organizations charter initiatives for social change regularly?

Các tổ chức có lập ra sáng kiến cho thay đổi xã hội thường xuyên không?

02

Để thuê hoặc thuê một chiếc xe cho một chuyến đi hoặc dịch vụ cụ thể.

To hire or lease a vehicle for a specific trip or service.

Ví dụ

Many families charter buses for summer trips to national parks.

Nhiều gia đình thuê xe buýt cho các chuyến đi hè đến công viên quốc gia.

They do not charter boats for parties on the lake anymore.

Họ không thuê thuyền cho các bữa tiệc trên hồ nữa.

Do you think people charter vehicles for social events often?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thường thuê xe cho các sự kiện xã hội không?

03

Để sắp xếp việc thuê một phương tiện, chẳng hạn như xe buýt hoặc thuyền, cho một mục đích cụ thể.

To arrange for the rental of a vehicle such as a bus or boat for a specific purpose.

Ví dụ

The school charters a bus for the field trip every spring.

Trường học thuê một chiếc xe buýt cho chuyến dã ngoại mỗi mùa xuân.

They do not charter boats for private parties anymore.

Họ không còn thuê thuyền cho các bữa tiệc riêng nữa.

Do you think they charter a bus for the concert?

Bạn có nghĩ rằng họ thuê một chiếc xe buýt cho buổi hòa nhạc không?

Dạng động từ của Charters (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Charter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chartered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chartered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Charters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chartering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/charters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charters

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.