Bản dịch của từ Chemo brain trong tiếng Việt
Chemo brain
Noun [U/C]

Chemo brain (Noun)
kˈimoʊ bɹˈeɪn
kˈimoʊ bɹˈeɪn
01
Thuật ngữ được sử dụng để mô tả sự suy giảm nhận thức và các vấn đề về trí nhớ mà một số bệnh nhân ung thư gặp phải sau khi điều trị hóa trị.
A term used to describe cognitive impairment and memory issues experienced by some cancer patients after chemotherapy treatment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thường được mô tả là 'rối loạn nhận thức do hóa trị', ảnh hưởng đến hiệu suất trí tuệ hàng ngày.
Often described as 'chemotherapy-induced cognitive dysfunction', impacting day-to-day mental performance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chemo brain
Không có idiom phù hợp