Bản dịch của từ Chimerical trong tiếng Việt
Chimerical

Chimerical (Adjective)
Là một sản phẩm của trí tưởng tượng; tuyệt vời (theo nghĩa cổ xưa).
Being a figment of the imagination fantastic in the archaic sense.
His chimerical ideas about society often confuse the students in class.
Những ý tưởng hão huyền của anh ấy về xã hội thường làm học sinh bối rối.
The chimerical plan for a perfect society is not realistic at all.
Kế hoạch hão huyền cho một xã hội hoàn hảo hoàn toàn không thực tế.
Are her chimerical visions of community even possible in today's world?
Những hình ảnh hão huyền của cô ấy về cộng đồng có khả thi không?
(tầm nhìn, màu sắc cảm nhận được) không thể tạo ra về mặt vật lý do có độ bão hòa hoặc độ sáng cực cao, nhưng có thể xem được bằng cách phủ một dư ảnh và một hình ảnh vật lý có màu phù hợp.
Vision of a perceived color impossible to physically produce due to having an impossiblyhigh saturation or luminosity but viewable by overlaying an afterimage and a suitablycolored physical image.
The artist's chimerical vision captivated everyone at the community art show.
Tầm nhìn huyền ảo của nghệ sĩ đã thu hút mọi người tại triển lãm nghệ thuật.
Many believe that chimerical ideas about social change are unrealistic.
Nhiều người tin rằng những ý tưởng huyền ảo về thay đổi xã hội là không thực tế.
Is it possible to achieve a chimerical community in today's society?
Liệu có thể đạt được một cộng đồng huyền ảo trong xã hội hôm nay không?
Của hoặc liên quan đến chimera.
Of or pertaining to a chimera.
Her chimerical ideas about social change often confuse the community leaders.
Những ý tưởng hão huyền của cô về thay đổi xã hội thường làm lãnh đạo cộng đồng bối rối.
The chimerical plans for the new park did not gain any support.
Các kế hoạch hão huyền cho công viên mới không nhận được sự ủng hộ nào.
Are his chimerical visions of society realistic or just fantasies?
Những viễn cảnh hão huyền của anh về xã hội có thực tế không hay chỉ là ảo tưởng?
Họ từ
Từ "chimerical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa mô tả những điều không thực tế, phi lý hoặc kỳ quái. Trong ngữ cảnh văn học, từ này thường ám chỉ đến những ý tưởng, ước mơ không thể đạt được hoặc tưởng tượng không có thật. Trong tiếng Anh, "chimerical" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng phổ biến hơn trong các tác phẩm văn học cổ điển.
Từ "chimerical" xuất phát từ tiếng Latin "chimericus", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "chimaira", chỉ một sinh vật huyền bí có đầu của sư tử, thân của dê và đuôi của rắn. Sinh vật này được coi là biểu tượng của sự không thực tế và chỉ có trong tưởng tượng. Trong tiếng Anh hiện đại, "chimerical" dùng để mô tả những ý tưởng hay kế hoạch phi thực tế, phản ánh tính chất huyền bí và không thể thực hiện của nguyên mẫu gốc.
Từ "chimerical" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, viết. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn học và triết học để mô tả những điều phi thực tế, ảo tưởng hoặc không thể hiện thực hóa. Trong các tình huống thường gặp, "chimerical" có thể được liên kết với các cuộc thảo luận về ý tưởng sáng tạo hoặc các khái niệm không thể đạt được, đặc biệt trong các bài luận phân tích hoặc phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất