Bản dịch của từ Cistercian trong tiếng Việt
Cistercian
Noun [U/C]
Cistercian (Noun)
Ví dụ
The Cistercian monks built a beautiful abbey in 1200 in France.
Các tu sĩ Cistercian đã xây dựng một tu viện đẹp vào năm 1200 ở Pháp.
Cistercian nuns do not usually engage in public social events.
Các nữ tu Cistercian thường không tham gia vào các sự kiện xã hội công cộng.
Are Cistercian monks still active in social work today?
Các tu sĩ Cistercian còn hoạt động trong công việc xã hội hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cistercian
Không có idiom phù hợp