Bản dịch của từ Cistercian trong tiếng Việt
Cistercian

Cistercian (Noun)
The Cistercian monks built a beautiful abbey in 1200 in France.
Các tu sĩ Cistercian đã xây dựng một tu viện đẹp vào năm 1200 ở Pháp.
Cistercian nuns do not usually engage in public social events.
Các nữ tu Cistercian thường không tham gia vào các sự kiện xã hội công cộng.
Are Cistercian monks still active in social work today?
Các tu sĩ Cistercian còn hoạt động trong công việc xã hội hôm nay không?
Cistercian là một thuật ngữ dùng để chỉ một dòng tu Công giáo, được thành lập vào thế kỷ 11 tại tu viện Cistercium (vùng Bourgogne, Pháp) nhằm mục đích phục hồi đức tin và đời sống khổ hạnh của các tu sĩ Benedict. Dòng Cistercian nhấn mạnh vào cuộc sống cầu nguyện, lao động và tu tập riêng tư. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ.
Từ "cistercian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Cistercium", tên gọi một tu viện Benedictine được thành lập vào thế kỷ 11 gần Dijon, Pháp. Cistercians là một dòng tu tách ra từ Benedictines, nhấn mạnh sự đơn giản và khổ hạnh trong cuộc sống tu hành. Mặc dù bắt đầu với sự chú ý vào nông nghiệp và sản xuất tay, đến nay, thuật ngữ này đề cập đến các tu sĩ thuộc dòng này và những ảnh hưởng văn hóa, nghệ thuật của họ trong lịch sử Tây Âu.
Từ "cistercian" ít khi xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến một dòng tu Công giáo cổ xưa, không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật về tôn giáo, lịch sử hoặc kiến trúc. Trong các tình huống thông thường, "cistercian" thường được sử dụng trong các nghiên cứu, bài tiểu luận hoặc trong các cuộc thảo luận về di sản văn hóa và tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp