Bản dịch của từ Clarendon trong tiếng Việt

Clarendon

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clarendon (Noun)

klˈɛɹndn
klˈæɹndn
01

Một loại trường học hoặc cơ sở giáo dục.

A type of school or educational institution

Ví dụ

Clarendon schools focus on providing quality education for all students.

Trường Clarendon tập trung vào việc cung cấp giáo dục chất lượng cho tất cả học sinh.

Many parents do not choose Clarendon schools for their children.

Nhiều phụ huynh không chọn trường Clarendon cho con cái họ.

Are Clarendon schools the best option for social development?

Trường Clarendon có phải là lựa chọn tốt nhất cho sự phát triển xã hội không?

02

Một tài liệu tham khảo lịch sử về quận clarendon ở nam carolina.

A historical reference to clarendon county in south carolina

Ví dụ

Clarendon County has a rich history of agriculture and community events.

Quận Clarendon có lịch sử phong phú về nông nghiệp và sự kiện cộng đồng.

Many people do not know about Clarendon County's historical significance.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng lịch sử của quận Clarendon.

Is Clarendon County known for its cultural festivals and local traditions?

Quận Clarendon có nổi tiếng với các lễ hội văn hóa và truyền thống địa phương không?

03

Tên của một địa danh, thường liên quan đến cao đẳng clarendon, một cơ sở giáo dục đại học.

The name of a place often associated with clarendon college a higher education institution

Ví dụ

Clarendon College offers many social programs for student engagement.

Trường Clarendon College cung cấp nhiều chương trình xã hội cho sinh viên.

Many students do not attend social events at Clarendon College.

Nhiều sinh viên không tham gia các sự kiện xã hội tại Clarendon College.

Are there social clubs at Clarendon College for new students?

Có câu lạc bộ xã hội nào tại Clarendon College cho sinh viên mới không?

Clarendon (Noun Uncountable)

klˈɛɹndn
klˈæɹndn
01

Di sản hoặc văn hóa gắn liền với khu vực clarendon.

The heritage or culture linked to the clarendon area

Ví dụ

The Clarendon heritage showcases unique traditions and community events every year.

Di sản Clarendon thể hiện những truyền thống và sự kiện cộng đồng độc đáo hàng năm.

The Clarendon heritage does not include modern influences from outside communities.

Di sản Clarendon không bao gồm các ảnh hưởng hiện đại từ các cộng đồng bên ngoài.

Is the Clarendon heritage celebrated during local festivals and gatherings?

Di sản Clarendon có được tôn vinh trong các lễ hội và buổi gặp gỡ địa phương không?

02

Một hệ thống hoặc phương pháp giáo dục liên quan đến các trường học clarendon.

An educational system or method associated with clarendon schools

Ví dụ

The Clarendon system promotes high academic standards in social education.

Hệ thống Clarendon thúc đẩy tiêu chuẩn học thuật cao trong giáo dục xã hội.

Many students do not succeed under the Clarendon system's strict guidelines.

Nhiều học sinh không thành công dưới các quy định nghiêm ngặt của hệ thống Clarendon.

Is the Clarendon system effective for teaching social skills?

Hệ thống Clarendon có hiệu quả trong việc dạy kỹ năng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clarendon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clarendon

Không có idiom phù hợp