Bản dịch của từ Clarendon trong tiếng Việt
Clarendon

Clarendon (Noun)
Một loại trường học hoặc cơ sở giáo dục.
A type of school or educational institution
Clarendon schools focus on providing quality education for all students.
Trường Clarendon tập trung vào việc cung cấp giáo dục chất lượng cho tất cả học sinh.
Many parents do not choose Clarendon schools for their children.
Nhiều phụ huynh không chọn trường Clarendon cho con cái họ.
Are Clarendon schools the best option for social development?
Trường Clarendon có phải là lựa chọn tốt nhất cho sự phát triển xã hội không?
Một tài liệu tham khảo lịch sử về quận clarendon ở nam carolina.
A historical reference to clarendon county in south carolina
Clarendon County has a rich history of agriculture and community events.
Quận Clarendon có lịch sử phong phú về nông nghiệp và sự kiện cộng đồng.
Many people do not know about Clarendon County's historical significance.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng lịch sử của quận Clarendon.
Is Clarendon County known for its cultural festivals and local traditions?
Quận Clarendon có nổi tiếng với các lễ hội văn hóa và truyền thống địa phương không?
Clarendon College offers many social programs for student engagement.
Trường Clarendon College cung cấp nhiều chương trình xã hội cho sinh viên.
Many students do not attend social events at Clarendon College.
Nhiều sinh viên không tham gia các sự kiện xã hội tại Clarendon College.
Are there social clubs at Clarendon College for new students?
Có câu lạc bộ xã hội nào tại Clarendon College cho sinh viên mới không?
Clarendon (Noun Uncountable)
The Clarendon heritage showcases unique traditions and community events every year.
Di sản Clarendon thể hiện những truyền thống và sự kiện cộng đồng độc đáo hàng năm.
The Clarendon heritage does not include modern influences from outside communities.
Di sản Clarendon không bao gồm các ảnh hưởng hiện đại từ các cộng đồng bên ngoài.
Is the Clarendon heritage celebrated during local festivals and gatherings?
Di sản Clarendon có được tôn vinh trong các lễ hội và buổi gặp gỡ địa phương không?
Một hệ thống hoặc phương pháp giáo dục liên quan đến các trường học clarendon.
An educational system or method associated with clarendon schools
The Clarendon system promotes high academic standards in social education.
Hệ thống Clarendon thúc đẩy tiêu chuẩn học thuật cao trong giáo dục xã hội.
Many students do not succeed under the Clarendon system's strict guidelines.
Nhiều học sinh không thành công dưới các quy định nghiêm ngặt của hệ thống Clarendon.
Is the Clarendon system effective for teaching social skills?
Hệ thống Clarendon có hiệu quả trong việc dạy kỹ năng xã hội không?
Từ "Clarendon" thường được sử dụng để chỉ một kiểu chữ (font) serif, phổ biến trong thiết kế in ấn và tài liệu học thuật. Kiểu chữ này được phát triển vào thế kỷ 19 và nổi bật với các đường viền dày và góc cạnh sắc nét, tạo sự rõ ràng và độ dễ đọc cao. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm trong một số vùng miền. "Clarendon" không chỉ là một kiểu chữ mà còn là biểu tượng của sự truyền thống trong thiết kế đồ họa.
Từ "Clarendon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "clarus", nghĩa là "rõ ràng" hoặc "sáng sủa". Thuật ngữ này thường được liên kết với tên của một địa danh tại Anh và cũng được sử dụng để chỉ một kiểu chữ in đậm, được tạo ra vào thế kỷ 20. Sự phát triển về cách sử dụng và thể hiện của từ này thể hiện sự kết hợp giữa tính chất rõ ràng và uy tín trong ngữ cảnh văn bản và thiết kế đồ họa.
Từ "clarendon" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này liên quan đến tên của một địa danh hoặc một loại phông chữ, không thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống khác, từ "clarendon" có thể được sử dụng để chỉ các doanh nghiệp, tổ chức, hoặc sản phẩm cụ thể có liên quan đến tên gọi này, nhưng vẫn rất hạn chế và không mang tính phổ quát.