Bản dịch của từ Clavus trong tiếng Việt

Clavus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clavus(Noun)

klˈeɪvəs
klˈeɪvəs
01

Một thuật ngữ y học chỉ về một loại bời hạt hoặc gót chân trên bàn chân.

A medical term referring to a corn or callus on the foot.

Ví dụ
02

Một cấu trúc hoặc phần giống như một cái móng hoặc vuốt, thường được sử dụng trong sinh học để mô tả các đặc điểm giải phẫu nhất định.

A structure or part resembling a nail or claw, often used in biology to describe certain anatomical features.

Ví dụ
03

Một đơn vị đo lường của người La Mã cổ đại, liên quan đến chiều rộng của móng tay hoặc móng tay.

An ancient Roman unit of measure, related to the width of the fingernail or nail of the finger.

Ví dụ