Bản dịch của từ Clavus trong tiếng Việt

Clavus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clavus (Noun)

klˈeɪvəs
klˈeɪvəs
01

Một thuật ngữ y học chỉ về một loại bời hạt hoặc gót chân trên bàn chân.

A medical term referring to a corn or callus on the foot.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cấu trúc hoặc phần giống như một cái móng hoặc vuốt, thường được sử dụng trong sinh học để mô tả các đặc điểm giải phẫu nhất định.

A structure or part resembling a nail or claw, often used in biology to describe certain anatomical features.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đơn vị đo lường của người la mã cổ đại, liên quan đến chiều rộng của móng tay hoặc móng tay.

An ancient roman unit of measure, related to the width of the fingernail or nail of the finger.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clavus cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clavus

Không có idiom phù hợp