Bản dịch của từ Clavus trong tiếng Việt
Clavus
Noun [U/C]

Clavus(Noun)
klˈeɪvəs
klˈeɪvəs
Ví dụ
02
Một cấu trúc hoặc phần giống như một cái móng hoặc vuốt, thường được sử dụng trong sinh học để mô tả các đặc điểm giải phẫu nhất định.
A structure or part resembling a nail or claw, often used in biology to describe certain anatomical features.
Ví dụ
