Bản dịch của từ Clavus trong tiếng Việt
Clavus
Noun [U/C]

Clavus (Noun)
klˈeɪvəs
klˈeɪvəs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cấu trúc hoặc phần giống như một cái móng hoặc vuốt, thường được sử dụng trong sinh học để mô tả các đặc điểm giải phẫu nhất định.
A structure or part resembling a nail or claw, often used in biology to describe certain anatomical features.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clavus
Không có idiom phù hợp