Bản dịch của từ Clear statement trong tiếng Việt
Clear statement
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Clear statement (Noun)
Một biểu thức hoặc tuyên bố dễ hiểu; một sự khẳng định hoặc quan sát rõ ràng.
An expression or declaration that is easily understood; a straightforward assertion or observation.
The teacher gave a clear statement about the importance of social skills.
Giáo viên đã đưa ra một tuyên bố rõ ràng về tầm quan trọng của kỹ năng xã hội.
The report did not provide a clear statement on social inequality.
Báo cáo không đưa ra một tuyên bố rõ ràng về bất bình đẳng xã hội.
Is the clear statement about community service included in the guidelines?
Tuyên bố rõ ràng về dịch vụ cộng đồng có được bao gồm trong hướng dẫn không?
Một thông báo công khai hoặc báo cáo truyền đạt thông tin một cách hiệu quả mà không có sự mập mờ.
A public announcement or report that conveys information effectively without ambiguity.
The mayor made a clear statement about the new community center funding.
Thị trưởng đã đưa ra một tuyên bố rõ ràng về quỹ trung tâm cộng đồng mới.
The city council did not issue a clear statement on the pollution issue.
Hội đồng thành phố đã không đưa ra một tuyên bố rõ ràng về vấn đề ô nhiễm.
Did the school board release a clear statement regarding the budget cuts?
Hội đồng trường có phát hành một tuyên bố rõ ràng về việc cắt giảm ngân sách không?
Một giải thích hoặc diễn giải ngắn gọn và dễ hiểu về một điều gì đó.
A concise and comprehensible explanation or interpretation of something.
The mayor gave a clear statement about the new social policy.
Thị trưởng đã đưa ra một tuyên bố rõ ràng về chính sách xã hội mới.
The community did not receive a clear statement from the council.
Cộng đồng không nhận được một tuyên bố rõ ràng từ hội đồng.
Did the charity provide a clear statement on its social impact?
Liệu tổ chức từ thiện có cung cấp một tuyên bố rõ ràng về tác động xã hội không?
Thuật ngữ "clear statement" chỉ một tuyên bố rõ ràng, dễ hiểu và minh bạch, thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp để truyền đạt thông tin một cách hiệu quả. Trong tiếng Anh Mỹ, "clear statement" thường nhấn mạnh tính chính xác và sự cụ thể, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính lễ phép hơn trong ngữ cảnh giao tiếp. Cả hai phiên bản đều có cùng nghĩa nhưng có thể khác nhau về sắc thái trong cách sử dụng và ngữ cảnh.