Bản dịch của từ Clear statement trong tiếng Việt

Clear statement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clear statement (Noun)

klˈɪɹ stˈeɪtmənt
klˈɪɹ stˈeɪtmənt
01

Một biểu thức hoặc tuyên bố dễ hiểu; một sự khẳng định hoặc quan sát rõ ràng.

An expression or declaration that is easily understood; a straightforward assertion or observation.

Ví dụ

The teacher gave a clear statement about the importance of social skills.

Giáo viên đã đưa ra một tuyên bố rõ ràng về tầm quan trọng của kỹ năng xã hội.

The report did not provide a clear statement on social inequality.

Báo cáo không đưa ra một tuyên bố rõ ràng về bất bình đẳng xã hội.

Is the clear statement about community service included in the guidelines?

Tuyên bố rõ ràng về dịch vụ cộng đồng có được bao gồm trong hướng dẫn không?

02

Một thông báo công khai hoặc báo cáo truyền đạt thông tin một cách hiệu quả mà không có sự mập mờ.

A public announcement or report that conveys information effectively without ambiguity.

Ví dụ

The mayor made a clear statement about the new community center funding.

Thị trưởng đã đưa ra một tuyên bố rõ ràng về quỹ trung tâm cộng đồng mới.

The city council did not issue a clear statement on the pollution issue.

Hội đồng thành phố đã không đưa ra một tuyên bố rõ ràng về vấn đề ô nhiễm.

Did the school board release a clear statement regarding the budget cuts?

Hội đồng trường có phát hành một tuyên bố rõ ràng về việc cắt giảm ngân sách không?

03

Một giải thích hoặc diễn giải ngắn gọn và dễ hiểu về một điều gì đó.

A concise and comprehensible explanation or interpretation of something.

Ví dụ

The mayor gave a clear statement about the new social policy.

Thị trưởng đã đưa ra một tuyên bố rõ ràng về chính sách xã hội mới.

The community did not receive a clear statement from the council.

Cộng đồng không nhận được một tuyên bố rõ ràng từ hội đồng.

Did the charity provide a clear statement on its social impact?

Liệu tổ chức từ thiện có cung cấp một tuyên bố rõ ràng về tác động xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clear statement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clear statement

Không có idiom phù hợp