Bản dịch của từ Clear statement trong tiếng Việt

Clear statement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clear statement(Noun)

klˈɪɹ stˈeɪtmənt
klˈɪɹ stˈeɪtmənt
01

Một biểu thức hoặc tuyên bố dễ hiểu; một sự khẳng định hoặc quan sát rõ ràng.

An expression or declaration that is easily understood; a straightforward assertion or observation.

Ví dụ
02

Một thông báo công khai hoặc báo cáo truyền đạt thông tin một cách hiệu quả mà không có sự mập mờ.

A public announcement or report that conveys information effectively without ambiguity.

Ví dụ
03

Một giải thích hoặc diễn giải ngắn gọn và dễ hiểu về một điều gì đó.

A concise and comprehensible explanation or interpretation of something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh