Bản dịch của từ Clear statement trong tiếng Việt
Clear statement

Clear statement(Noun)
Một biểu thức hoặc tuyên bố dễ hiểu; một sự khẳng định hoặc quan sát rõ ràng.
An expression or declaration that is easily understood; a straightforward assertion or observation.
Một thông báo công khai hoặc báo cáo truyền đạt thông tin một cách hiệu quả mà không có sự mập mờ.
A public announcement or report that conveys information effectively without ambiguity.
Một giải thích hoặc diễn giải ngắn gọn và dễ hiểu về một điều gì đó.
A concise and comprehensible explanation or interpretation of something.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "clear statement" chỉ một tuyên bố rõ ràng, dễ hiểu và minh bạch, thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp để truyền đạt thông tin một cách hiệu quả. Trong tiếng Anh Mỹ, "clear statement" thường nhấn mạnh tính chính xác và sự cụ thể, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính lễ phép hơn trong ngữ cảnh giao tiếp. Cả hai phiên bản đều có cùng nghĩa nhưng có thể khác nhau về sắc thái trong cách sử dụng và ngữ cảnh.
Thuật ngữ "clear statement" chỉ một tuyên bố rõ ràng, dễ hiểu và minh bạch, thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp để truyền đạt thông tin một cách hiệu quả. Trong tiếng Anh Mỹ, "clear statement" thường nhấn mạnh tính chính xác và sự cụ thể, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính lễ phép hơn trong ngữ cảnh giao tiếp. Cả hai phiên bản đều có cùng nghĩa nhưng có thể khác nhau về sắc thái trong cách sử dụng và ngữ cảnh.
