Bản dịch của từ Close in trong tiếng Việt

Close in

Verb Adjective Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close in (Verb)

klˈoʊs ɨn
klˈoʊs ɨn
01

Đóng (cái gì) đến mức khó mở ra.

Shut something in such a way that it becomes difficult to open.

Ví dụ

Don't forget to close in your essay with a strong conclusion.

Đừng quên kết luận bài luận của bạn một cách mạnh mẽ.

She always closes in her speeches with a call to action.

Cô ấy luôn kết thúc các bài phát biểu của mình bằng một lời kêu gọi hành động.

Did you remember to close in your presentation with a summary?

Bạn có nhớ kết thúc bài thuyết trình của mình bằng một bản tóm tắt không?

Close in (Adjective)

klˈoʊs ɨn
klˈoʊs ɨn
01

Ở một khoảng cách ngắn; gần.

At a short distance away near.

Ví dụ

The library is close in to the school building.

Thư viện gần trường học.

The cafe is not close in to the park.

Quán cà phê không gần công viên.

Is the supermarket close in to the shopping mall?

Siêu thị gần trung tâm mua sắm không?

Close in (Adverb)

klˈoʊs ɨn
klˈoʊs ɨn
01

Tại hoặc tới vị trí mà hai vật chạm vào nhau hoặc nơi vật này che phủ vật kia.

At or to a position where two things are touching or where one thing covers another.

Ví dụ

She leaned in close to the microphone to speak clearly.

Cô ấy nghiêng gần vào micro để nói rõ.

He did not get close in time to catch the last bus.

Anh ấy không kịp gần đến để bắt chuyến xe buýt cuối cùng.

Did you move in close to hear the speaker's message?

Bạn đã di chuyển gần để nghe thông điệp của diễn giả chưa?

Close in (Phrase)

klˈoʊs ɨn
klˈoʊs ɨn
01

Đoàn kết hoặc làm việc cùng nhau thành công.

To unite or to work together successfully.

Ví dụ

They always close in times of crisis.

Họ luôn đóng cửa trong thời kỳ khủng hoảng.

It's important not to close in on others' opinions.

Quan trọng là không đóng cửa với ý kiến của người khác.

Do you think people should close in to solve problems?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên đóng cửa để giải quyết vấn đề không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/close in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Lastly, dolphins are well-known for their remarkable endurance in a space [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng
[...] This element, I believe, is linked to their further development and future success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] Meanwhile, a similarity can be seen in the charges levied by Brisbane and Melbourne, with respective figures of $0.81 and $0.78 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] The absence of physical can lead to a sense of emotional detachment, making it difficult to sustain the loving and supportive connection found in proximity relationships [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Close in

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.