Bản dịch của từ Close in trong tiếng Việt
Close in

Close in (Verb)
Don't forget to close in your essay with a strong conclusion.
Đừng quên kết luận bài luận của bạn một cách mạnh mẽ.
She always closes in her speeches with a call to action.
Cô ấy luôn kết thúc các bài phát biểu của mình bằng một lời kêu gọi hành động.
Did you remember to close in your presentation with a summary?
Bạn có nhớ kết thúc bài thuyết trình của mình bằng một bản tóm tắt không?
Close in (Adjective)
Close in (Adverb)
She leaned in close to the microphone to speak clearly.
Cô ấy nghiêng gần vào micro để nói rõ.
He did not get close in time to catch the last bus.
Anh ấy không kịp gần đến để bắt chuyến xe buýt cuối cùng.
Did you move in close to hear the speaker's message?
Bạn đã di chuyển gần để nghe thông điệp của diễn giả chưa?
Close in (Phrase)
Đoàn kết hoặc làm việc cùng nhau thành công.
To unite or to work together successfully.
They always close in times of crisis.
Họ luôn đóng cửa trong thời kỳ khủng hoảng.
It's important not to close in on others' opinions.
Quan trọng là không đóng cửa với ý kiến của người khác.
Do you think people should close in to solve problems?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên đóng cửa để giải quyết vấn đề không?
"Close in" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tiếp cận hoặc tới gần một đối tượng. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động di chuyển về phía một mục tiêu hoặc địa điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa cũng như cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "close in" có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự bao vây hoặc áp lực.
Cụm từ "close in" có nguồn gốc từ động từ Latin "clausere", có nghĩa là "đóng lại" hoặc "khép lại". Từ "clausere" đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "clore", và được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa hiện tại của "close in" chỉ việc áp sát hoặc bao vây một cái gì đó, có liên quan mật thiết đến bản chất của việc "đóng lại", thể hiện sự giới hạn hoặc kiểm soát.
Cụm từ "close in" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó tương đối cao trong ngữ cảnh mô tả sự thu hẹp khoảng cách, hoặc sự tiếp cận dần dần vào một đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Trong giao tiếp hàng ngày, "close in" thường được áp dụng trong lĩnh vực mô tả hành động của con người, như việc tiếp cận một đối tượng, cùng với ngữ cảnh quân sự, khi nói đến việc bao vây một khu vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



