Bản dịch của từ Closet trong tiếng Việt
Closet

Closet (Adjective)
She had a closet meeting with her advisor.
Cô ấy đã có cuộc họp bí mật với cố vấn của mình.
The closet operation was only known to a few individuals.
Hoạt động bí mật chỉ được biết đến bởi một số người.
The group had a closet plan to surprise their friend.
Nhóm có một kế hoạch bí mật để làm bất ngờ cho bạn của họ.
Closet (Noun)
Dùng để chỉ trạng thái bí mật hoặc che giấu, đặc biệt là về đồng tính luyến ái của một người.
Used to refer to a state of secrecy or concealment especially about ones homosexuality.
Coming out of the closet can be a difficult decision.
Việc từ bỏ bí mật có thể là một quyết định khó khăn.
Many people fear judgment if they reveal their true selves.
Nhiều người sợ bị phê phán nếu họ tiết lộ bản thân.
Support groups provide a safe space for those in hiding.
Nhóm hỗ trợ cung cấp một không gian an toàn cho những người đang che giấu.
She found old photographs in her closet.
Cô ấy tìm thấy những bức ảnh cũ trong tủ của mình.
His closet was filled with designer suits.
Tủ quần áo của anh ấy đầy ắp các bộ suit của nhà thiết kế.
The closet in the bedroom had a full-length mirror.
Chiếc tủ trong phòng ngủ có một cái gương toàn thân.
Dạng danh từ của Closet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Closet | Closets |
Kết hợp từ của Closet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hallway closet Tủ đồ trong hành lang | The hallway closet in sarah's house was neatly organized. Tủ áo ở hành lang trong nhà của sarah được sắp xếp gọn gàng. |
Hall closet Tủ áo phòng ngủ | The hall closet is where we keep our winter coats. Tủ áo ở phòng khách là nơi chúng tôi để áo khoác mùa đông. |
Small closet Tủ nhỏ | The small closet in sarah's house was filled with old clothes. Tủ nhỏ trong nhà của sarah đầy quần áo cũ. |
Bedroom closet Tủ quần áo phòng ngủ | The bedroom closet was filled with clothes and shoes. Tủ quần áo phòng ngủ đầy quần áo và giày dép. |
Supply closet Tủ cung cấp | The office manager restocked the supply closet with stationery. Quản lý văn phòng đã nạp lại tủ cung cấp với văn phòng phẩm. |
Closet (Verb)
Im lặng (ai đó) đi, đặc biệt là trong hội nghị hoặc nghiên cứu riêng.
Shut someone away especially in private conference or study.
She closeted herself in her room to study for the exam.
Cô ấy tự đóng cửa mình trong phòng để học cho kỳ thi.
He often closeted his thoughts about his personal life from others.
Anh ấy thường giấu kín suy nghĩ về cuộc sống cá nhân của mình khỏi người khác.
The group closeted themselves in the meeting room to discuss the project.
Nhóm họ tự đóng cửa mình trong phòng họp để thảo luận về dự án.
Dạng động từ của Closet (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Closet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Closeted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Closeted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Closets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Closeting |
Họ từ
Từ "closet" thường chỉ một không gian lưu trữ kín, như tủ quần áo, để chứa đồ vật, trang phục hoặc các vật dụng cá nhân khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "closet" thường mang nghĩa tủ quần áo, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ căn phòng nhỏ để chứa đồ. Về phát âm, "closet" trong tiếng Anh Mỹ (/ˈklɒzɪt/) có âm "o" ngắn hơn so với tiếng Anh Anh (/ˈklɒzɪt/). Tùy vào từng ngữ cảnh, từ này có thể liên quan đến các thuật ngữ cụ thể như "linen closet" hay "utility closet".
Từ "closet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cocette", ký hiệu một không gian nhỏ hoặc căn phòng nhỏ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "claudere", có nghĩa là "đóng lại" hay "khép lại", phản ánh chức năng của nó là không gian lưu trữ giữ cho đồ vật được bảo vệ và kín đáo. Qua thời gian, "closet" đã chuyển nghĩa từ một phòng tắm riêng tư thành không gian để lưu trữ áo quần, thể hiện sự thay đổi trong thói quen sống và nhu cầu về sự tổ chức trong không gian sống.
Từ "closet" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả không gian sống hoặc sở thích cá nhân. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "closet" thường được sử dụng để chỉ nơi lưu trữ quần áo và đồ dùng cá nhân. Bên cạnh đó, từ này còn được dùng trong các tình huống liên quan đến tâm lý xã hội, như "coming out of the closet" để nói về việc công khai xu hướng tính dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp