Bản dịch của từ Closets trong tiếng Việt
Closets

Closets (Noun)
Không gian hoặc ngăn kín để cất giữ quần áo hoặc các vật dụng khác.
Enclosed spaces or compartments for storing clothes or other items.
Her closets were filled with designer clothes.
Tủ của cô ấy đầy quần áo thương hiệu.
He doesn't have enough closets to store all his shoes.
Anh ấy không đủ tủ để chứa tất cả giày của mình.
Are there any closets in the new apartment for storage?
Có tủ nào trong căn hộ mới để lưu trữ không?
Dạng danh từ của Closets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Closet | Closets |
Họ từ
"Tủ quần áo" (closets) là một từ chỉ không gian lưu trữ nội thất, thường được sử dụng để chứa quần áo, giày dép và các vật dụng khác. Trong tiếng Anh, "closet" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng sự khác biệt có thể thấy rõ trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Mỹ, "closet" thường chỉ không gian kín và thường là phòng nhỏ trong nhà, trong khi ở Anh, thuật ngữ này chủ yếu chỉ các tủ nhỏ hơn hoặc tủ quần áo trong phòng ngủ.
Từ "closets" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clausum", có nghĩa là "đóng lại" hoặc "khép kín". Trong thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ không gian nhỏ hoặc phòng kín, nơi lưu trữ đồ đạc. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ các tủ hoặc không gian lưu trữ trong nhà. Sự biến đổi này phản ánh xu hướng gia tăng trong thiết kế nội thất, nơi yêu cầu cần có diện tích lưu trữ riêng tư và bảo mật.
Từ "closets" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến nhà cửa và đồ nội thất trong phần Nghe, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ không gian lưu trữ, như tủ quần áo hay các kho chứa đồ. Nó cũng xuất hiện trong văn hóa và xã hội khi đề cập đến sự kín đáo hoặc những bí mật cá nhân.