Bản dịch của từ Coached trong tiếng Việt
Coached

Coached (Verb)
She coached her friend on how to make friends easily.
Cô ấy đã hướng dẫn bạn mình cách kết bạn dễ dàng.
He didn't coach anyone during the social event last week.
Anh ấy không hướng dẫn ai trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did the teacher coach the students on social skills?
Giáo viên đã hướng dẫn học sinh về kỹ năng xã hội chưa?
Để hướng dẫn hoặc đào tạo ai đó, đặc biệt là về một kỹ năng hoặc chủ đề cụ thể.
To instruct or train someone especially in a particular skill or subject.
The teacher coached the students on effective communication skills for presentations.
Giáo viên đã hướng dẫn học sinh kỹ năng giao tiếp hiệu quả cho bài thuyết trình.
She did not coach her friends about social media etiquette.
Cô ấy không hướng dẫn bạn bè về quy tắc ứng xử trên mạng xã hội.
Did the coach train the group on teamwork during the event?
Huấn luyện viên có đào tạo nhóm về làm việc nhóm trong sự kiện không?
Last year, I coached a youth soccer team in Chicago.
Năm ngoái, tôi đã huấn luyện một đội bóng đá trẻ ở Chicago.
I didn't coach any social events last summer.
Tôi không huấn luyện bất kỳ sự kiện xã hội nào mùa hè qua.
Did you coach your friends in the community project?
Bạn có huấn luyện bạn bè trong dự án cộng đồng không?
Dạng động từ của Coached (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coaching |
Coached (Noun)
Một chiếc xe cơ giới lớn để vận chuyển hành khách.
A large motor vehicle for transporting passengers.
The coached transported 50 students to the social event last Saturday.
Chiếc xe chở 50 sinh viên đến sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
No coached is available for the community meeting this weekend.
Không có xe nào cho cuộc họp cộng đồng cuối tuần này.
Is the coached ready for the charity event tomorrow?
Xe đã sẵn sàng cho sự kiện từ thiện vào ngày mai chưa?
Người đào tạo hoặc hướng dẫn vận động viên hoặc người biểu diễn.
A person who trains or instructs athletes or performers.
The coach coached the team during their practice every Saturday morning.
Huấn luyện viên đã hướng dẫn đội trong buổi tập mỗi sáng thứ Bảy.
The coach did not attend the social event last week.
Huấn luyện viên đã không tham dự sự kiện xã hội tuần trước.
Did the coach coach the players effectively during the tournament?
Huấn luyện viên đã hướng dẫn các cầu thủ hiệu quả trong giải đấu không?
Một gia sư hoặc người hướng dẫn riêng.
A private tutor or instructor.
Jessica coached students on social skills for three months last year.
Jessica đã hướng dẫn học sinh về kỹ năng xã hội trong ba tháng năm ngoái.
Many students didn't feel coached about social interactions in high school.
Nhiều học sinh không cảm thấy được hướng dẫn về các tương tác xã hội ở trường trung học.
Did you know that Sarah coached a workshop on social communication?
Bạn có biết rằng Sarah đã hướng dẫn một buổi workshop về giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Từ "coached" là dạng quá khứ của động từ "coach", có nghĩa là huấn luyện hoặc hướng dẫn ai đó trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "coach" thường được sử dụng để chỉ một người hướng dẫn trong thể thao hoặc các hoạt động khác, trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận nghĩa này nhưng đôi khi có thể chỉ đến một "xe buýt". Phiên âm của "coached" trong hai biến thể này tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh có thể thay đổi tuỳ thuộc vào khu vực sử dụng.
Từ "coached" xuất phát từ động từ "coach", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cŏchă", nghĩa là "xe ngựa", được sử dụng trong tiếng Pháp cổ để chỉ một phương tiện chở người. Trong thế kỷ 19, nghĩa của từ này mở rộng để chỉ người hướng dẫn, lãnh đạo trong thể thao hay học tập. Sự chuyển tiếp này phản ánh vai trò của huấn luyện viên như một người dẫn dắt, hỗ trợ và phát triển kỹ năng cho cá nhân hoặc nhóm, tương ứng với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "coached" thể hiện sự hướng dẫn hoặc đào tạo và thường xuất hiện trong các bối cảnh thể thao, giáo dục cũng như phát triển cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy với tần suất tương đối thấp, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết về giáo dục hoặc phỏng vấn, nơi đề cập đến việc đào tạo hoặc hỗ trợ. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả kinh nghiệm làm việc của huấn luyện viên hoặc giáo viên trong việc phát triển kỹ năng của học viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



