Bản dịch của từ Cofactor trong tiếng Việt
Cofactor

Cofactor (Noun)
Một nguyên nhân góp phần gây bệnh.
A contributory cause of a disease.
Smoking is a cofactor in many respiratory diseases among young adults.
Hút thuốc là yếu tố góp phần vào nhiều bệnh hô hấp ở người trẻ.
Obesity is not a cofactor for all social health issues.
Béo phì không phải là yếu tố góp phần vào tất cả vấn đề sức khỏe xã hội.
Is stress a cofactor in mental health problems for teenagers?
Căng thẳng có phải là yếu tố góp phần vào vấn đề sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên không?
Vitamin D acts as a cofactor for calcium absorption in the body.
Vitamin D đóng vai trò như một cofactor cho sự hấp thụ canxi trong cơ thể.
Many people do not know about the role of cofactors in enzymes.
Nhiều người không biết về vai trò của cofactors trong các enzyme.
Is zinc a cofactor needed for enzyme function in the human body?
Kẽm có phải là một cofactor cần thiết cho chức năng enzyme trong cơ thể không?
Đại lượng thu được từ một định thức hoặc một ma trận vuông bằng cách loại bỏ hàng và cột chứa một phần tử xác định.
The quantity obtained from a determinant or a square matrix by removal of the row and column containing a specified element.
The cofactor of 2 in the matrix is 5.
Cofactor của 2 trong ma trận là 5.
The cofactor of 3 does not equal 10.
Cofactor của 3 không bằng 10.
What is the cofactor of the element in row three?
Cofactor của phần tử ở hàng ba là gì?
Cofactor là một thuật ngữ trong sinh hóa học, chỉ các phân tử không phải protein, thường là ion kim loại hoặc coenzym, cần thiết cho enzym để thực hiện hoạt động xúc tác của chúng. Cofactor có thể phân thành hai loại chính: coenzyme và ion vô cơ. Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt trong viết hay nghĩa. Cofactor đóng vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng sinh học, giúp tăng cường hiệu suất của enzym.
Từ "cofactor" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "co-" nghĩa là "cùng", và "facere" nghĩa là "làm". Trong lĩnh vực sinh hóa, từ này được sử dụng để chỉ các phân tử hoặc ion cần thiết cho enzym trong quá trình xúc tác phản ứng hóa học. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh vai trò hỗ trợ của cofactor trong việc thúc đẩy và tăng cường hoạt động enzym, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại.
Từ "cofactor" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến khoa học và sinh học. Bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) đều có thể sử dụng từ này khi thảo luận về enzym và quá trình sinh hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "cofactor" thường được sử dụng trong nghiên cứu y sinh, hóa sinh, và các lĩnh vực liên quan đến chức năng của các phân tử trong cơ thể sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp