Bản dịch của từ Cogged trong tiếng Việt
Cogged
Cogged (Verb)
They cogged the voting machines to change the election results in 2020.
Họ đã sửa đổi máy bỏ phiếu để thay đổi kết quả bầu cử năm 2020.
The officials did not cog the data for the social survey in 2021.
Các quan chức không sửa đổi dữ liệu cho cuộc khảo sát xã hội năm 2021.
Did they cog the statistics to mislead the public during the campaign?
Họ có sửa đổi số liệu để đánh lừa công chúng trong chiến dịch không?
Cogged (Adjective)
Có bánh răng hoặc răng.
Having cogs or teeth.
The cogged wheel in the community center needs repair this week.
Bánh xe có răng trong trung tâm cộng đồng cần sửa chữa tuần này.
The new social project does not have cogged components for collaboration.
Dự án xã hội mới không có các thành phần có răng để hợp tác.
Do you think the cogged design will improve social interactions?
Bạn có nghĩ rằng thiết kế có răng sẽ cải thiện tương tác xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp