Bản dịch của từ Cogged trong tiếng Việt
Cogged

Cogged (Verb)
They cogged the voting machines to change the election results in 2020.
Họ đã sửa đổi máy bỏ phiếu để thay đổi kết quả bầu cử năm 2020.
The officials did not cog the data for the social survey in 2021.
Các quan chức không sửa đổi dữ liệu cho cuộc khảo sát xã hội năm 2021.
Did they cog the statistics to mislead the public during the campaign?
Họ có sửa đổi số liệu để đánh lừa công chúng trong chiến dịch không?
Cogged (Adjective)
Có bánh răng hoặc răng.
Having cogs or teeth.
The cogged wheel in the community center needs repair this week.
Bánh xe có răng trong trung tâm cộng đồng cần sửa chữa tuần này.
The new social project does not have cogged components for collaboration.
Dự án xã hội mới không có các thành phần có răng để hợp tác.
Do you think the cogged design will improve social interactions?
Bạn có nghĩ rằng thiết kế có răng sẽ cải thiện tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "cogged" là một tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc cơ khí, chỉ trạng thái của một bánh răng hoặc thiết bị khi có phần bị hư hỏng, lệch khỏi vị trí hoặc không hoạt động trơn tru. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, âm điệu phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn. Trong lĩnh vực tâm lý học, "cogged" cũng có thể đề cập đến cảm giác bị thao túng hoặc kiểm soát trong môi trường xã hội.
Từ "cogged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cog", xuất phát từ tiếng Đức cổ "koge", nghĩa là "răng bánh xe". Từ nguyên này phản ánh cấu trúc vật lý của các bánh răng trong cơ khí. Trên thực tế, "cogged" thường chỉ việc bị giới hạn hay bị cản trở bởi những yếu tố bên ngoài, phản ánh toàn bộ ý tưởng về sự gắn kết và phụ thuộc của các thành phần trong một cơ chế, qua đó tạo nên sự liên kết với các nghĩa là bị ràng buộc hoặc hạn chế trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "cogged" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các đoạn văn học thuật, "cogged" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, mô tả một bộ phận cơ khí hoặc trạng thái bị mắc kẹt. Cụ thể, nó có thể được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí hoặc công nghệ, khi nói về sự hoạt động của các bánh răng. Từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp