Bản dịch của từ Cogs trong tiếng Việt
Cogs

Cogs (Noun)
The cogs in the community center's clock need regular maintenance.
Các bánh răng trong đồng hồ của trung tâm cộng đồng cần bảo trì thường xuyên.
The cogs of the local charity organization are not functioning well.
Các bánh răng của tổ chức từ thiện địa phương không hoạt động tốt.
Are the cogs in the social service program effectively engaging with the community?
Các bánh răng trong chương trình dịch vụ xã hội có thực sự kết nối với cộng đồng không?
The cogs in the community center help run important social programs.
Các bánh răng trong trung tâm cộng đồng giúp vận hành các chương trình xã hội quan trọng.
The cogs do not work well without proper maintenance and care.
Các bánh răng không hoạt động tốt nếu không được bảo trì và chăm sóc đúng cách.
The cogs in society help keep everything running smoothly together.
Những bánh răng trong xã hội giúp mọi thứ vận hành trơn tru.
The cogs of our community are not functioning well right now.
Những bánh răng của cộng đồng chúng ta hiện không hoạt động tốt.
Are the cogs of social change turning fast enough for everyone?
Liệu những bánh răng của sự thay đổi xã hội có quay đủ nhanh không?
The cogs in the community wheel represent different social groups.
Các bánh răng trong bánh xe cộng đồng đại diện cho các nhóm xã hội khác nhau.
Not all cogs in society work together effectively.
Không phải tất cả các bánh răng trong xã hội đều hoạt động hiệu quả cùng nhau.
Many cogs in society contribute to its overall functioning and stability.
Nhiều bánh răng trong xã hội góp phần vào chức năng và ổn định chung.
The volunteers are not cogs in the social service organization.
Các tình nguyện viên không phải là bánh răng trong tổ chức dịch vụ xã hội.
Are these cogs essential for the success of social movements?
Những bánh răng này có cần thiết cho sự thành công của các phong trào xã hội không?
Many cogs in society help maintain its daily functions effectively.
Nhiều bánh răng trong xã hội giúp duy trì các chức năng hàng ngày hiệu quả.
Not every cog in the system is recognized for their hard work.
Không phải mọi bánh răng trong hệ thống đều được công nhận vì sự chăm chỉ.
Cogs (Noun Countable)
The cogs in the community wheel help everyone work together efficiently.
Những bánh răng trong bánh xe cộng đồng giúp mọi người làm việc hiệu quả.
Not all cogs in society contribute to progress and development.
Không phải tất cả bánh răng trong xã hội đều đóng góp vào sự tiến bộ.
How do the cogs of social change interact with each other?
Các bánh răng của sự thay đổi xã hội tương tác với nhau như thế nào?
The cogs in society help maintain social order and stability.
Các bánh răng trong xã hội giúp duy trì trật tự và ổn định.
Not all cogs in the community work together effectively.
Không phải tất cả các bánh răng trong cộng đồng đều làm việc hiệu quả.
Họ từ
Từ "cogs" trong tiếng Anh chỉ các bánh răng trong cơ khí, đặc biệt là những bánh răng tròn có răng cưa, thường được sử dụng trong các máy móc để truyền động. Trong tiếng Anh Anh, "cogs" có thể được sử dụng để mô tả các thành phần của một hệ thống phức tạp, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vai trò của chúng trong các ứng dụng kỹ thuật. Cả hai ngữ cảnh đều thể hiện sự kết nối giữa các phần tử trong một cơ chế lớn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
