Bản dịch của từ Collision damage waiver trong tiếng Việt

Collision damage waiver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collision damage waiver (Noun)

kəlˈɪʒən dˈæmədʒ wˈeɪvɚ
kəlˈɪʒən dˈæmədʒ wˈeɪvɚ
01

Một loại bảo hiểm mà chi trả chi phí thiệt hại cho một chiếc xe cho thuê trong trường hợp xảy ra va chạm.

A type of insurance that covers the cost of damage to a rental vehicle in the event of a collision.

Ví dụ

Many renters choose collision damage waiver for peace of mind.

Nhiều người thuê xe chọn bảo hiểm thiệt hại va chạm để yên tâm.

Not all rental companies offer collision damage waiver options.

Không phải tất cả các công ty cho thuê xe đều cung cấp bảo hiểm thiệt hại va chạm.

Do you know how collision damage waiver works in rental agreements?

Bạn có biết bảo hiểm thiệt hại va chạm hoạt động như thế nào trong hợp đồng thuê xe không?

02

Một thỏa thuận hợp đồng miễn trừ trách nhiệm cho đại lý cho thuê đối với thiệt hại gây ra cho xe cho thuê do tai nạn.

A contractual agreement relieving the rental agency from liability for damage to the rental vehicle caused by an accident.

Ví dụ

Many renters choose a collision damage waiver for peace of mind.

Nhiều người thuê xe chọn bảo hiểm miễn trừ thiệt hại va chạm để yên tâm.

Renters do not always understand collision damage waiver terms clearly.

Người thuê xe không phải lúc nào cũng hiểu rõ các điều khoản bảo hiểm miễn trừ thiệt hại va chạm.

Is a collision damage waiver necessary for short-term rentals?

Có cần bảo hiểm miễn trừ thiệt hại va chạm cho thuê ngắn hạn không?

03

Một tùy chọn được cung cấp bởi các công ty cho thuê xe hơi, trong đó người thuê trả một khoản phí để hạn chế trách nhiệm tài chính của họ đối với những chiếc xe cho thuê bị hỏng.

An option provided by rental car companies whereby the renter pays a fee to limit their financial liability for damaged rental vehicles.

Ví dụ

Many renters choose collision damage waiver for peace of mind.

Nhiều người thuê xe chọn bảo hiểm thiệt hại va chạm để yên tâm.

Most renters do not understand collision damage waiver options clearly.

Hầu hết người thuê xe không hiểu rõ các tùy chọn bảo hiểm thiệt hại va chạm.

Is collision damage waiver necessary for short-term rentals?

Bảo hiểm thiệt hại va chạm có cần thiết cho việc thuê ngắn hạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collision damage waiver cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collision damage waiver

Không có idiom phù hợp