Bản dịch của từ Colostomy trong tiếng Việt

Colostomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colostomy (Noun)

kəlˈɑstəmi
kəlˈɑstəmi
01

Một phẫu thuật tạo ra một lối mở từ đại tràng ra bề mặt bụng.

A surgical operation that involves the creation of an opening from the colon to the surface of the abdomen.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lối mở được tạo ra bởi phẫu thuật này, cho phép thải ra chất thải vào một túi được thiết kế đặc biệt.

The opening created by this surgery, allowing for the discharge of waste material into a specially designed bag.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thủ tục thường được thực hiện trong các trường hợp bệnh lý hoặc chấn thương ruột.

A procedure often performed in cases of bowel disease or injury.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Colostomy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colostomy

Không có idiom phù hợp