Bản dịch của từ Colostomy trong tiếng Việt

Colostomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colostomy (Noun)

kəlˈɑstəmi
kəlˈɑstəmi
01

Một phẫu thuật tạo ra một lối mở từ đại tràng ra bề mặt bụng.

A surgical operation that involves the creation of an opening from the colon to the surface of the abdomen.

Ví dụ

The doctor performed a colostomy on Mr. Smith last week.

Bác sĩ đã thực hiện một cuộc phẫu thuật colostomy cho ông Smith tuần trước.

A colostomy is not always necessary for patients with colon issues.

Một cuộc phẫu thuật colostomy không phải lúc nào cũng cần thiết cho bệnh nhân có vấn đề về ruột.

Is a colostomy reversible for all patients after surgery?

Liệu một cuộc phẫu thuật colostomy có thể đảo ngược cho tất cả bệnh nhân sau phẫu thuật không?

02

Lối mở được tạo ra bởi phẫu thuật này, cho phép thải ra chất thải vào một túi được thiết kế đặc biệt.

The opening created by this surgery, allowing for the discharge of waste material into a specially designed bag.

Ví dụ

The colostomy helped John manage his health after surgery last year.

Colostomy đã giúp John quản lý sức khỏe của anh ấy sau phẫu thuật năm ngoái.

Many people do not understand what a colostomy really involves.

Nhiều người không hiểu colostomy thực sự liên quan đến điều gì.

Is a colostomy a common procedure for patients with severe illness?

Colostomy có phải là một thủ tục phổ biến cho bệnh nhân mắc bệnh nặng không?

03

Một thủ tục thường được thực hiện trong các trường hợp bệnh lý hoặc chấn thương ruột.

A procedure often performed in cases of bowel disease or injury.

Ví dụ

The colostomy helped John recover after his severe bowel injury.

Colostomy đã giúp John hồi phục sau chấn thương ruột nặng.

Many people do not understand what a colostomy entails.

Nhiều người không hiểu colostomy bao gồm những gì.

Is a colostomy a common procedure for bowel disease patients?

Colostomy có phải là thủ tục phổ biến cho bệnh nhân bệnh ruột không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colostomy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colostomy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.