Bản dịch của từ Colostomy trong tiếng Việt
Colostomy

Colostomy (Noun)
The doctor performed a colostomy on Mr. Smith last week.
Bác sĩ đã thực hiện một cuộc phẫu thuật colostomy cho ông Smith tuần trước.
A colostomy is not always necessary for patients with colon issues.
Một cuộc phẫu thuật colostomy không phải lúc nào cũng cần thiết cho bệnh nhân có vấn đề về ruột.
Is a colostomy reversible for all patients after surgery?
Liệu một cuộc phẫu thuật colostomy có thể đảo ngược cho tất cả bệnh nhân sau phẫu thuật không?
The colostomy helped John manage his health after surgery last year.
Colostomy đã giúp John quản lý sức khỏe của anh ấy sau phẫu thuật năm ngoái.
Many people do not understand what a colostomy really involves.
Nhiều người không hiểu colostomy thực sự liên quan đến điều gì.
Is a colostomy a common procedure for patients with severe illness?
Colostomy có phải là một thủ tục phổ biến cho bệnh nhân mắc bệnh nặng không?
The colostomy helped John recover after his severe bowel injury.
Colostomy đã giúp John hồi phục sau chấn thương ruột nặng.
Many people do not understand what a colostomy entails.
Nhiều người không hiểu colostomy bao gồm những gì.
Is a colostomy a common procedure for bowel disease patients?
Colostomy có phải là thủ tục phổ biến cho bệnh nhân bệnh ruột không?