Bản dịch của từ Compresses trong tiếng Việt

Compresses

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compresses (Verb)

kˈɑmpɹɛsəz
kəmpɹˈɛsɪz
01

Ép hoặc bóp một cái gì đó để nó chiếm ít không gian hơn.

To press or squeeze something so that it takes up less space.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để rút ngắn hoặc giảm thời lượng của một cái gì đó, chẳng hạn như một văn bản hoặc một bộ phim.

To shorten or reduce the duration of something such as a text or a film.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để buộc không khí hoặc khí vào một không gian hẹp hơn, tăng áp suất.

To force air or gas into a narrower space increasing pressure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Compresses (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Compress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Compressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Compressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Compresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Compressing

Compresses (Noun)

kˈɑmpɹɛsəz
kəmpɹˈɛsɪz
01

Một hành động nén một cái gì đó.

An act of compressing something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị hoặc thuật toán giúp giảm kích thước dữ liệu.

A device or algorithm that reduces the size of data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Compresses cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Once the cans are gathered, they are then transported to a processing facility where they undergo cleaning, sorting, shredding, and into small portions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Compresses

Không có idiom phù hợp