Bản dịch của từ Cordon trong tiếng Việt
Cordon

Cordon (Noun)
The apple cordon in the community garden produces delicious fruits.
Cây táo cordon trong vườn cộng đồng cho trái ngon.
She planted a pear cordon near the playground for everyone to enjoy.
Cô ấy trồng một cây lê cordon gần sân chơi để mọi người thưởng thức.
The local social club is planning to add more cordon trees.
Câu lạc bộ xã hội địa phương đang lên kế hoạch thêm cây cordon.
The cordon around the crime scene was established by the police.
Vòng cordon xung quanh hiện trường tội phạm được thiết lập bởi cảnh sát.
The security cordon was tightened during the important social event.
Vòng cordon an ninh được siết chặt trong sự kiện xã hội quan trọng.
The historical building had a decorative cordon made of stone.
Công trình lịch sử có một vòng cordon trang trí được làm bằng đá.
The police set up a cordon around the crime scene.
Cảnh sát thiết lập một vòng cordon xung quanh hiện trường.
During the protest, a cordon was established to maintain order.
Trong cuộc biểu tình, một vòng cordon được thiết lập để duy trì trật tự.
The security guards formed a cordon to control the crowd.
Những bảo vệ an ninh tạo ra một vòng cordon để kiểm soát đám đông.
Dạng danh từ của Cordon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cordon | Cordons |
Kết hợp từ của Cordon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Police cordon Vị trí phong tỏa của cảnh sát | The police cordon restricted access to the crime scene. Vòng vây cảnh sát hạn chế tiếp cận đến hiện trường tội phạm. |
Security cordon Vòng vây an ninh | The security cordon was set up to protect the vip guests. Vành đai an ninh được thiết lập để bảo vệ khách vip. |
Tight cordon Chuỗi chặt chẽ | The police set up a tight cordon to control the crowd. Cảnh sát đã thiết lập một vòng vây chặt chẽ để kiểm soát đám đông. |
Cordon (Verb)
Ngăn chặn việc tiếp cận hoặc rời khỏi một khu vực hoặc tòa nhà bằng cách bao vây khu vực hoặc tòa nhà đó bằng cảnh sát hoặc những người bảo vệ khác.
Prevent access to or from an area or building by surrounding it with police or other guards.
The police cordon blocked all entrances to the protest area yesterday.
Cảnh sát đã thiết lập hàng rào ngăn chặn mọi lối vào khu vực biểu tình hôm qua.
They did not cordon off the street during the festival last year.
Họ đã không ngăn chặn con phố trong lễ hội năm ngoái.
Did the authorities cordon the area after the incident in March?
Các cơ quan có thiết lập hàng rào khu vực sau sự cố tháng Ba không?
Dạng động từ của Cordon (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cordon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cordoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cordoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cordons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cordoning |
Họ từ
"Cordon" là một danh từ có nghĩa là một dây, dải hoặc hàng rào nhằm mục đích bao vây, bảo vệ hoặc đánh dấu một khu vực nhất định. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc khi tổ chức sự kiện công cộng. Trong tiếng Anh, "cordon" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng từ này có thể khác nhau tùy theo văn hóa và phong tục của từng quốc gia.
Từ "cordon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "cordon" có nghĩa là "dây" hay "dải". Gốc Latin của nó là "chorda", có nghĩa là "dây" hoặc "dây thừng". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ một hàng rào hay dây bao quanh, thường được dùng để kiểm soát hoặc bảo vệ khu vực nhất định. Ngày nay, nghĩa của từ này thường liên quan đến việc thiết lập một ranh giới hoặc kiểm soát không gian, phù hợp với nguồn gốc về sự bảo vệ và phân định.
Từ "cordon" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nghe, thường liên quan đến các ngữ cảnh chính trị hoặc an ninh như việc thiết lập vùng cấm. Trong văn hóa phổ thông, từ này thường được dùng để miêu tả các hàng rào hoặc dây ranh giới trong các sự kiện công cộng, như lễ hội hoặc triển lãm. Sự sử dụng của "cordon" chủ yếu liên quan đến việc chỉ định và bảo vệ các khu vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất