Bản dịch của từ Core needle biopsy trong tiếng Việt

Core needle biopsy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Core needle biopsy (Noun)

kˈɔɹ nˈidəl bˈaɪɑpsi
kˈɔɹ nˈidəl bˈaɪɑpsi
01

Một thủ tục y tế sử dụng một cây kim rỗng để lấy mẫu mô hình trụ từ cơ thể với mục đích chẩn đoán.

A medical procedure that uses a hollow needle to extract a cylindrical sample of tissue from the body for diagnostic purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật được sử dụng chủ yếu trong chẩn đoán ung thư vú bằng cách thu thập mẫu mô từ các tổn thương vú.

A technique used primarily in the diagnosis of breast cancer by collecting tissue samples from breast lesions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp thay thế cho sinh thiết phẫu thuật thường ít xâm lấn hơn và có thể thực hiện bằng gây tê tại chỗ.

An alternative to surgical biopsy that is often less invasive and can be done with local anesthesia.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/core needle biopsy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Core needle biopsy

Không có idiom phù hợp