Bản dịch của từ Coronet trong tiếng Việt
Coronet

Coronet (Noun)
Một chiếc vương miện nhỏ hoặc tương đối đơn giản, đặc biệt được đội bởi những người thuộc tầng lớp hoàng gia và những người ngang hàng hoặc quý tộc cấp thấp hơn.
A small or relatively simple crown especially as worn by lesser royalty and peers or peeresses.
The coronet was worn by Lady Margaret at the royal event.
Chiếc vương miện nhỏ được Nữ bá tước Margaret đeo tại sự kiện hoàng gia.
The coronet does not symbolize great power in the social hierarchy.
Chiếc vương miện nhỏ không biểu thị quyền lực lớn trong hệ thống xã hội.
Is the coronet still used in modern social ceremonies today?
Liệu chiếc vương miện nhỏ có còn được sử dụng trong các nghi lễ xã hội hiện đại không?
The coronet of the deer was impressive during the wildlife presentation.
Vòng ngọc của con hươu thật ấn tượng trong buổi thuyết trình về động vật.
The coronet is not visible on young deer until they mature.
Vòng ngọc không thấy rõ trên những con hươu non cho đến khi trưởng thành.
Is the coronet important for identifying different deer species?
Vòng ngọc có quan trọng trong việc xác định các loài hươu khác nhau không?
Dải mô ở phần thấp nhất của cổ chân ngựa, chứa các tế bào sản xuất sừng mà từ đó móng phát triển.
The band of tissue on the lowest part of a horses pastern containing the hornproducing cells from which the hoof grows.
The coronet is crucial for a horse's hoof health and growth.
Coronet rất quan trọng cho sức khỏe và sự phát triển của móng ngựa.
The coronet does not affect the horse's ability to run fast.
Coronet không ảnh hưởng đến khả năng chạy nhanh của ngựa.
Is the coronet visible when examining a horse's legs?
Có phải coronet có thể nhìn thấy khi kiểm tra chân ngựa không?
Họ từ
"Coronet" là một danh từ chỉ loại vương miện nhẹ, thường có hình dáng giống như vương miện nhưng nhỏ hơn và thường không có đá quý. Trong ngữ cảnh hoàng gia, coronet thường được sử dụng để phân biệt địa vị của những người không phải là vua, như quý tộc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn trong hình thức viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh có xu hướng nhấn âm rõ hơn vào âm tiết đầu.
Từ "coronet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "corona", nghĩa là "vòng hoa" hoặc "vương miện". Trong thời kỳ Trung cổ, coronet thường được dùng để chỉ một loại vương miện nhỏ hơn, thường dành cho quý tộc hoặc những người không phải là vua. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ bất kỳ loại vương miện nào, đặc biệt là những biểu tượng quyền lực và danh dự. Hiện nay, "coronet" thường chỉ các loại trang sức, thể hiện địa vị xã hội và tình hình chính trị.
Từ "coronet" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về văn hóa, lịch sử, hoặc nghệ thuật. Trong phần Nói và Viết, nó thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến chế độ quân chủ hoặc trang sức. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành, văn chương, hoặc hội thảo về di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp