Bản dịch của từ Coupe trong tiếng Việt

Coupe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coupe (Noun)

kupˈeɪ
kˈup
01

Xe mui cố định, hai cửa, đuôi dốc.

A car with a fixed roof two doors and a sloping rear.

Ví dụ

The new coupe model sold 500 units last month in California.

Mẫu coupe mới đã bán được 500 chiếc trong tháng trước ở California.

Many people do not prefer a coupe for family trips.

Nhiều người không thích coupe cho các chuyến đi gia đình.

Is the coupe a good choice for city driving?

Có phải coupe là lựa chọn tốt cho việc lái xe trong thành phố không?

02

(ở nam phi) khoang cuối của toa xe lửa, chỉ có ghế ngồi ở một bên.

In south africa an end compartment in a railway carriage with seats on only one side.

Ví dụ

The coupe in the train was very comfortable for our journey.

Căn phòng trong tàu rất thoải mái cho chuyến đi của chúng tôi.

There are no coupe seats available on this train today.

Hôm nay không có chỗ ngồi coupe nào trên tàu này.

Is the coupe section always less crowded than other areas?

Khu vực coupe có luôn ít người hơn các khu vực khác không?

03

Một chiếc đĩa thủy tinh hoặc thủy tinh nông, thường có thân, dùng để phục vụ món tráng miệng hoặc rượu sâm panh.

A shallow glass or glass dish typically with a stem in which desserts or champagne are served.

Ví dụ

She served dessert in a beautiful coupe at the party.

Cô ấy đã phục vụ món tráng miệng trong một chiếc coupe đẹp tại bữa tiệc.

They did not use coupe glasses for the champagne toast.

Họ đã không sử dụng ly coupe cho buổi nâng ly sâm panh.

Did you see the coupe used for the wedding cake?

Bạn có thấy chiếc coupe được sử dụng cho bánh cưới không?

04

Một cỗ xe bốn bánh có mái che dành cho hai hành khách và một tài xế.

A fourwheeled enclosed carriage for two passengers and a driver.

Ví dụ

The couple arrived in a vintage coupe at the wedding.

Cặp đôi đã đến bằng một chiếc coupe cổ điển tại đám cưới.

Many people do not own a coupe in urban areas.

Nhiều người không sở hữu một chiếc coupe ở khu vực đô thị.

Is a coupe suitable for families with children?

Một chiếc coupe có phù hợp cho các gia đình có trẻ em không?

Dạng danh từ của Coupe (Noun)

SingularPlural

Coupe

Coupes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coupe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coupe

Không có idiom phù hợp