Bản dịch của từ Coupe trong tiếng Việt
Coupe

Coupe (Noun)
The new coupe model sold 500 units last month in California.
Mẫu coupe mới đã bán được 500 chiếc trong tháng trước ở California.
Many people do not prefer a coupe for family trips.
Nhiều người không thích coupe cho các chuyến đi gia đình.
Is the coupe a good choice for city driving?
Có phải coupe là lựa chọn tốt cho việc lái xe trong thành phố không?
The coupe in the train was very comfortable for our journey.
Căn phòng trong tàu rất thoải mái cho chuyến đi của chúng tôi.
There are no coupe seats available on this train today.
Hôm nay không có chỗ ngồi coupe nào trên tàu này.
Is the coupe section always less crowded than other areas?
Khu vực coupe có luôn ít người hơn các khu vực khác không?
She served dessert in a beautiful coupe at the party.
Cô ấy đã phục vụ món tráng miệng trong một chiếc coupe đẹp tại bữa tiệc.
They did not use coupe glasses for the champagne toast.
Họ đã không sử dụng ly coupe cho buổi nâng ly sâm panh.
Did you see the coupe used for the wedding cake?
Bạn có thấy chiếc coupe được sử dụng cho bánh cưới không?
The couple arrived in a vintage coupe at the wedding.
Cặp đôi đã đến bằng một chiếc coupe cổ điển tại đám cưới.
Many people do not own a coupe in urban areas.
Nhiều người không sở hữu một chiếc coupe ở khu vực đô thị.
Is a coupe suitable for families with children?
Một chiếc coupe có phù hợp cho các gia đình có trẻ em không?
Dạng danh từ của Coupe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coupe | Coupes |
Họ từ
Từ "coupe" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ một kiểu xe ô tô có hai cửa, thiết kế thường với dáng thể thao và mái thấp. Trong tiếng Anh, "coupe" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, tại Anh, thuật ngữ này đôi khi chỉ định xe hai cửa có kiểu dáng đặc biệt, trong khi ở Mỹ, nó chủ yếu chỉ bất kỳ xe nào có thiết kế tương tự. Phát âm của từ này cũng có thể khác nhau, với nhấn âm khác nhau giữa hai phiên bản.
Từ "coupe" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ động từ "couper", nghĩa là "cắt". Trong lĩnh vực ô tô, "coupe" chỉ một kiểu xe hơi được thiết kế với hai cửa và mái thấp, thường mang lại cảm giác thể thao. Lịch sử từ này phản ánh quá trình phát triển của ngành công nghiệp ô tô, khi mà sự tối giản và tính năng thể thao trở thành xu hướng, liên kết giữa hình thức và chức năng trong thiết kế phương tiện di chuyển hiện đại.
Từ "coupe" được sử dụng khá phổ biến trong phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành công nghiệp ô tô và thiết kế xe. Trong Writing và Speaking, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các loại hình giao thông. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, "coupe" thường được dùng để chỉ loại xe hai cửa, gợi nhớ đến phong cách và sự sang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp